Bảng Giá Inox 1.4439
1. Inox 1.4439 Là Gì?
Inox 1.4439 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được gọi là X2CrNiMoN17-13-5. Đây là hợp kim thép chứa crom, niken, molypden và nitơ, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống rỗ và ăn mòn kẽ hở. Nhờ vậy, inox 1.4439 phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, muối hoặc các môi trường công nghiệp khác.
Loại inox này thường được ứng dụng trong các thiết bị chịu áp lực, đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa thực phẩm và dược phẩm, thiết bị y tế, hay các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. So với các loại inox 316L hoặc 317L thông thường, inox 1.4439 mang lại hiệu suất tốt hơn trong môi trường có clorua cao, nhiệt độ vừa phải và khi phải chịu tải trọng lâu dài.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4439
Inox 1.4439 sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật:
-
Khả năng chống ăn mòn cao: Thành phần molypden và nitơ giúp inox chống rỗ và ăn mòn kẽ hở vượt trội.
-
Cơ tính ổn định: Độ bền kéo cao, giới hạn chảy lớn, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực và tải trọng lớn.
-
Dẻo dai và kéo giãn tốt: Giúp vật liệu chịu được biến dạng mà không bị gãy dễ dàng.
-
Gia công và hàn thuận lợi: Dễ hàn, ít bị nứt hoặc hình thành cacbua sau khi hàn.
-
Khả năng chịu nhiệt ổn định: Có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ vừa phải, đảm bảo độ bền lâu dài.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số hợp kim đồng để so sánh tính chất cơ – hóa:
https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieucokhi.com/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4439
Nhờ các đặc tính kỹ thuật ưu việt, inox 1.4439 được sử dụng rộng rãi:
-
Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van, thiết bị chịu môi trường ăn mòn.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy chế biến, đường ống, thiết bị phòng sạch.
-
Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy, trục, bu-lông, phụ tùng chịu tải cao.
-
Công nghiệp dầu khí, năng lượng và hàng hải: Bộ phận máy, kết cấu chịu clorua, môi trường muối.
-
Xử lý nước biển hoặc nước muối: Hệ thống làm mát, bể trao đổi nhiệt, bơm nước biển.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4439
-
Kháng ăn mòn vượt trội: Chống rỗ, ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua, muối, hóa chất nhẹ.
-
Cơ tính cao và bền bỉ: Độ bền kéo mạnh, chịu lực tốt, tuổi thọ lâu dài.
-
Dễ gia công và hàn: Phù hợp sản xuất chi tiết, kết cấu và thiết bị công nghiệp.
-
Bề mặt sáng bóng, vệ sinh dễ: Tiện lợi cho ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm.
-
Ứng dụng đa dạng: Thực phẩm, hóa chất, y tế, dầu khí, năng lượng, cơ khí và hàng hải.
5. Tổng Kết
Inox 1.4439 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, thiết bị chịu môi trường ăn mòn, clorua và nhiệt độ vừa phải. Nắm rõ bảng giá vật liệu Inox 1.4439 giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng vật liệu, tối ưu chi phí và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Với cơ tính ổn định, khả năng gia công, hàn và chống ăn mòn vượt trội, inox 1.4439 vẫn là vật liệu được ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
