34.000 
21.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
48.000 
54.000 

1.4595 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Siêu Bền, Chịu Nhiệt Cao ⚡

1. 1.4595 Stainless Steel Là Gì?

1.4595 là thép không gỉ austenitic – super austenitic, có hàm lượng Ni và Cr rất cao, thường bổ sung thêm Mo và N để tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, chống rỗ pitting và chống ăn mòn kẽ. Đây là loại thép không gỉ thuộc nhóm cao cấp, có khả năng chịu được môi trường ăn mòn nặng như axit, nước muối, dung dịch clorua và các môi trường khắc nghiệt trong công nghiệp hóa chất.

Điểm mạnh nhất của 1.4595 nằm ở khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dai cao, chịu nhiệt tốttính ổn định cấu trúc tuyệt vời. So với các loại inox phổ biến như 316L hay 904L, 1.4595 có mức hợp kim hóa cao hơn nhiều, dẫn đến hiệu suất vượt trội trong các môi trường có tính ăn mòn cao.

Loại thép này còn có khả năng duy trì cơ tính và độ bền trong môi trường nhiệt độ cao hoặc dao động liên tục. Nhờ vậy, nó được ứng dụng trong các hệ thống hóa chất, xử lý khí, dầu khí, thiết bị nhiệt và hệ thống trao đổi nhiệt.

💡 Một vật liệu cao cấp cho các môi trường ăn mòn nặng – là lựa chọn tối ưu trong công nghiệp hóa chất, dầu khí và các môi trường chứa clorua.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Khái niệm chung về thép – https://vatlieutitan.vn/khai-niem-chung-ve-thep/

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4595 Stainless Steel

Thành phần hóa học (tham khảo)

Cr: 20 – 22%
Ni: 24 – 26%
Mo: 6 – 7%
N: 0.2 – 0.3%
Cu: 0.5 – 1%
C: ≤ 0.02%
Mn, Si: hàm lượng thấp
S, P: rất thấp

→ Thành phần hợp kim hóa cực mạnh giúp 1.4595 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong điều kiện clorua, môi trường axit và dung dịch muối.

Tính chất cơ học

Độ bền kéo: 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy: 260 – 320 MPa
Độ cứng: 170 – 200 HB
Độ giãn dài: 40 – 50%
Độ dai va đập: rất cao
Khả năng chịu nhiệt: tốt đến 600°C
Chống ăn mòn: vượt trội, hơn 316L – 317L – 904L

1.4595 đặc biệt có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) rất cao, thường > 40, giúp vật liệu kháng lại ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ trong môi trường giàu ion Cl-.

💡 Một trong những loại thép chống ăn mòn mạnh nhất hiện nay – dùng tốt trong môi trường muối, axit và nhiệt cao.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép hợp kim – https://vatlieutitan.vn/thep-hop-kim/
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép – https://vatlieutitan.vn/10-nguyen-quan-trong-nhat-quyet-dinh-tinh-chat-cua-thep/

3. Ứng Dụng Của 1.4595 Stainless Steel

⚗️ Ngành hóa chất & xử lý môi trường

  • Thiết bị chứa hóa chất ăn mòn cao
    • Đường ống dẫn trong hệ thống axit
    • Tháp chưng cất hóa học
    • Bồn chứa kiềm – axit mạnh
    • Thiết bị khử mặn nước biển

🌊 Ngành dầu khí – đóng tàu – môi trường biển

  • Bộ trao đổi nhiệt ngoài khơi
    • Cụm khoan dầu khí
    • Kết cấu tiếp xúc nước biển
    • Hệ thống dẫn nước biển có clorua cao

🔥 Ứng dụng chịu nhiệt

  • Thiết bị nhiệt công nghiệp
    • Ống chịu nhiệt môi trường khắc nghiệt
    • Linh kiện động cơ cần chống oxy hóa

🏭 Ngành sản xuất công nghiệp nặng

  • Thiết bị nhà máy xử lý khí
    • Hệ thống nhiệt – cryogenic
    • Bộ phận chịu tải trong môi trường hóa chất

🍽️ Ngành thực phẩm – dược phẩm (phiên bản tinh sạch)

  • Thiết bị chế biến thực phẩm có muối cao
    • Bồn chứa dung dịch có tính axit
    • Dây chuyền chế biến dược phẩm

💡 Lý tưởng cho các môi trường mà inox thông thường như 304/316 hoàn toàn không đáp ứng được.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép được chia làm 4 loại – https://vatlieutitan.vn/thep-duoc-chia-lam-4-loai/

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4595 Stainless Steel

🔹 Khả năng chống ăn mòn vượt trội – đặc biệt là pitting và crevice corrosion
🔹 Chịu môi trường clorua rất tốt, hơn hẳn 316L – 317L – 904L
🔹 Độ dai cao, thích hợp cho tải trọng động
🔹 Chịu nhiệt tốt, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao
🔹 Gia công – hàn tốt, không nứt nóng như thép martensitic
🔹 Tuổi thọ sử dụng lâu dài trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất
🔹 Tiết kiệm chi phí bảo trì do chống ăn mòn mạnh

💡 Một trong những loại inox có khả năng chống ăn mòn tốt nhất hiện nay – đặc biệt phù hợp cho ngành hóa chất và dầu khí.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước – https://vatlieutitan.vn/thep-cong-cu-lam-cung-bang-nuoc-la-gi/
🔗 Thép tốc độ cao Molypden – https://vatlieutitan.vn/thep-toc-do-cao-molypden/

5. Tổng Kết

1.4595 Stainless Steel là thép không gỉ siêu bền thuộc nhóm super austenitic, có khả năng chống ăn mòn cực mạnh, chịu nhiệt tốt và duy trì cơ tính tuyệt vời trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành:

  • Công nghiệp hóa chất
    • Dầu khí – đóng tàu
    • Xử lý nước biển – khử mặn
    • Thiết bị chịu nhiệt – chịu axit
    • Hệ thống đường ống hóa chất nặng
    • Thiết bị trao đổi nhiệt

💡 Nếu bạn cần một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh nhất, hoạt động tốt trong môi trường nặng – 1.4595 là lựa chọn hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí
    https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 3MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 3MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.6mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.6mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.6mm Là Gì? Lá căn [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 76

    ĐỒNG ỐNG PHI 76 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Lục Giác Inox 630 52mm

    Lục Giác Inox 630 52mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 317LN

    Thép Không Gỉ 317LN 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 317LN Thép không gỉ 317LN [...]

    Inox 416S21 Là Gì?

    Inox 416S21 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 416S21 là một [...]

    Lá Căn Inox 632 0.08mm

    Lá Căn Inox 632 0.08mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 52

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 52 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo