2.700.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
270.000 
191.000 
24.000 
34.000 
21.000 
27.000 

Inox 316S11 – Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt tốt

1. Inox 316S11 là gì?

Inox 316S11 là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc dòng 316, với thành phần đặc biệt giúp tăng cường khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, Inox 316S11 được bổ sung thêm Molybdenum (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn đối với các axit và môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit clohidricnước biển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

2. Thành phần hóa học Inox 316S11

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.08
Mangan (Mn) 2.00 – 3.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Crom (Cr) 16.0 – 18.0
Niken (Ni) 10.0 – 14.0
Molybdenum (Mo) 2.0 – 3.0
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Sắt (Fe) Còn lại

Inox 316S11 có hàm lượng Molybdenum cao, giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường có tính axit và kiềm mạnh, đặc biệt là trong môi trường nước biểndung dịch hóa chất.

3. Đặc điểm nổi bật của Inox 316S11

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 316S11 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit, kiềm, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các axit như axit sulfuricaxit clohidric.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 316S11 có khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không mất đi độ bền cơ học, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt.

  • Độ bền cơ học ổn định: Vật liệu này duy trì được tính bền và độ cứng dưới tác động của lực kéo và va đập, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài.

  • Khả năng hàn tốt: Inox 316S11 dễ dàng hàn và gia công mà không làm giảm tính chất cơ học hoặc làm ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

  • Tính dễ gia công: Inox 316S11 dễ dàng cắt, uốn và gia công thành các chi tiết, linh kiện có độ chính xác cao.

4. Ứng dụng của Inox 316S11 trong công nghiệp

Inox 316S11 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công thành các chi tiết cơ khí. Các ứng dụng phổ biến của Inox 316S11 bao gồm:

  • Ngành hóa chất: Thích hợp cho các thiết bị và bộ phận tiếp xúc với các hóa chất mạnh, axit và dung dịch kiềm.

  • Ngành dược phẩm: Dùng trong chế tạo các thiết bị, bồn chứa và ống dẫn trong ngành dược phẩm, nơi yêu cầu tính sạch và khả năng chống ăn mòn.

  • Ngành chế biến thực phẩm: Dùng trong các dụng cụ chế biến thực phẩm, đường ống và bể chứa trong ngành thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu an toàn và có khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt và các bộ phận trong môi trường dầu khí.

  • Ngành hàng hải: Inox 316S11 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường biển như tàu thuyền, các bộ phận chịu tác động từ nước biển.

5. Các dạng sản phẩm Inox 316S11 phổ biến

  • Tấm Inox 316S11: Dùng trong chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp và các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

  • Cuộn Inox 316S11: Phù hợp cho sản xuất các linh kiện, chi tiết cơ khí trong ngành công nghiệp chế tạo.

  • Thanh Inox 316S11: Thích hợp cho các chi tiết máy móc chịu lực và chịu nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Ống Inox 316S11: Sử dụng trong các hệ thống đường ống, trao đổi nhiệt và các bộ phận có yêu cầu chịu tác động của môi trường ăn mòn mạnh.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: [Vật Liệu Cơ Khí]

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CA104 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CA104 1. Đồng Hợp Kim CA104 Là Gì? Đồng hợp kim CA104 [...]

    Thép Không Gỉ UNS S41000 Là Gì?

    Thép Không Gỉ UNS S41000 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    CW402J Copper Alloys

    CW402J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chịu Ăn Mòn Và Nhiệt Độ Cao [...]

    Lá Căn Đồng Thau 1.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 1.5mm 1. Lá Căn Đồng Thau 1.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lục Giác Inox 440 63mm

    Lục Giác Inox 440 63mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1.4006 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4006 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4006 là một loại [...]

    Hợp Kim Đồng CW016A

    Hợp Kim Đồng CW016A – Đồng – Kẽm – Thiếc Với Khả Năng Chống Ăn [...]

    Thép Inox 202

    Thép Inox 202 1. Giới Thiệu Thép Inox 202 Thép Inox 202 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    27.000 
    32.000 
    37.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo