48.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
24.000 
67.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
2.102.000 

Đồng C76300

1. Đồng C76300 Là Gì?

Đồng C76300 là một loại đồng thau chứa chì, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời và tính năng chống mài mòn cao. Đây là hợp kim đồng-kẽm-chì được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí và hàng hải, đặc biệt trong các chi tiết máy móc cần chịu tải và chống ăn mòn tốt. Đồng C76300 có tính linh hoạt cao, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C76300

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 57 – 61
Kẽm (Zn) 37 – 41
Chì (Pb) 1.75 – 3.0

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 450 – 620 MPa 
  • Giới hạn chảy: 310 – 480 MPa 
  • Độ giãn dài: 9 – 16% 
  • Độ cứng: 140 – 190 HB 
  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 250°C 
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và dầu khí 

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C76300

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp Hàng hải Linh kiện tàu thủy, van, ống chịu ăn mòn
Công nghiệp Cơ khí Các chi tiết máy chịu tải và chống mài mòn cao
Công nghiệp Dầu khí Bộ phận van, đầu nối, chi tiết tiếp xúc môi trường dầu khí
Công nghiệp Cơ khí chính xác Vòng bi, bạc đạn, chi tiết máy móc chính xác

🔗 Khám phá thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C76300

✅ Khả năng gia công tuyệt vời nhờ hàm lượng chì giúp giảm ma sát.
✅ Độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho chi tiết.
✅ Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển và dầu khí.
✅ Thích hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất cao trong công nghiệp.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng – tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng C76300 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn, dễ gia công và độ bền cơ học cao. Với tính năng chống ăn mòn tốt, Đồng C76300 được ưu tiên sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí và cơ khí chính xác. Nếu bạn đang cần vật liệu đồng thau có hiệu suất cao, Đồng C76300 sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNiN18-10

    Thép Inox X2CrNiN18-10 1. Thép Inox X2CrNiN18-10 Là Gì? X2CrNiN18-10 là mác thép không gỉ [...]

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    Tấm Inox 410 14mm

    Tấm Inox 410 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.35mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.35mm 1. Shim Chêm Đồng 0.35mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.35mm [...]

    Thép 201 Là Gì?

    Thép 201 – Thép Không Gỉ Austenitic Kinh Tế Cao 1. Thép 201 Là Gì? [...]

    Inox 1Cr12 Là Gì?

    Inox 1Cr12 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr12 là một [...]

    Tấm Inox 409 0.35mm

    Tấm Inox 409 0.35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4401 (X5CrNiMo17-12-2)

    Vật Liệu 1.4401 (X5CrNiMo17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4401 Là Gì? Vật liệu 1.4401, còn được [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    32.000 

    42.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    2.700.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Đồng C76400

    1. Đồng C76400 Là Gì?

    Đồng C76400 là một loại đồng thau có chứa chì, được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống mài mòn cao. Với thành phần chính là đồng và kẽm kết hợp với một lượng chì thích hợp, Đồng C76400 được sử dụng phổ biến trong các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền và độ chính xác cao. Đây là vật liệu lý tưởng trong công nghiệp hàng hải, dầu khí và cơ khí chế tạo.

    🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

    2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C76400

    2.1. Thành Phần Hóa Học

    Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
    Đồng (Cu) 57 – 61
    Kẽm (Zn) 37 – 41
    Chì (Pb) 2.0 – 3.5

    2.2. Đặc Tính Cơ Lý

    • Độ bền kéo: 460 – 630 MPa 
    • Giới hạn chảy: 320 – 490 MPa 
    • Độ giãn dài: 8 – 14% 
    • Độ cứng: 150 – 200 HB 
    • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 250°C 
    • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và dầu khí 

    🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

    3. Ứng Dụng Của Đồng C76400

    Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Tiêu Biểu
    Công nghiệp Hàng hải Linh kiện tàu thủy, van, ống chịu ăn mòn
    Công nghiệp Cơ khí Chi tiết máy chịu tải và chống mài mòn cao
    Công nghiệp Dầu khí Bộ phận van, đầu nối, chi tiết tiếp xúc môi trường dầu khí
    Công nghiệp Cơ khí chính xác Vòng bi, bạc đạn, chi tiết máy móc chính xác

    🔗 Khám phá thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

    4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C76400

    ✅ Khả năng gia công tuyệt vời nhờ hàm lượng chì giúp giảm ma sát.
    ✅ Độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho chi tiết.
    ✅ Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển và dầu khí.
    ✅ Thích hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất cao trong công nghiệp.

    🔗 Xem thêm: Kim loại đồng – tính chất và ứng dụng

    5. Tổng Kết

    Đồng C76400 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn, dễ gia công và độ bền cơ học cao. Với tính năng chống ăn mòn tốt, Đồng C76400 được ưu tiên sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí và cơ khí chính xác. Nếu bạn đang cần vật liệu đồng thau có hiệu suất cao, Đồng C76400 sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua.

    🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

    📞 Thông Tin Liên Hệ

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
    Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
    Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
    Website https://vatlieucokhi.com/

      NHẬP SỐ ZALO ID



      📚 Bài Viết Liên Quan

      Láp Tròn Đặc Inox Phi 300

      Láp Tròn Đặc Inox Phi 300 – Chất Lượng Cao, Bền Bãi Vượt Trội 1. [...]

      LỤC GIÁC INOX 304 PHI 200MM

      LỤC GIÁC INOX 304 PHI 200MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

      Thép Inox 1.4307

      Thép Inox 1.4307 1. Thép Inox 1.4307 Là Gì? Thép Inox 1.4307, còn được biết [...]

      Thép Không Gỉ X6CrNiMoTi17-12-2 Là Gì?

      Thép Không Gỉ X6CrNiMoTi17-12-2 1. Thép Không Gỉ X6CrNiMoTi17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiMoTi17-12-2 [...]

      Vật Liệu Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Là Gì?

      Vật Liệu Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Là Gì? X2CrMnNiMoN21-5-3 là thép không gỉ Duplex cao cấp với [...]

      Tấm Inox 430 1mm

      Tấm Inox 430 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

      Vật Liệu X18CrN28

      1. Giới Thiệu Vật Liệu X18CrN28 Là Gì? 🧪 X18CrN28 là một loại thép không [...]

      Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45

      Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 45 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

      🏭 Sản Phẩm Liên Quan

      27.000 

      Sản phẩm Inox

      Cuộn Inox

      50.000 

      Sản phẩm Inox

      Láp Inox

      90.000 
      61.000 
      2.102.000 

      Sản phẩm Inox

      Shim Chêm Inox

      200.000 

      Gọi điện
      Gọi điện
      Nhắn Messenger
      Nhắn tin Messenger
      Chat Zalo
      Chat Zalo