18.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
13.000 
32.000 

Đồng C92000

1. Đồng C92000 Là Gì?

Đồng C92000 là một hợp kim đồng-thiếc-phốt pho (phosphor bronze) phổ biến với hàm lượng thiếc khoảng 9% và phốt pho 0.3-0.35%. Đây là loại đồng có đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt, thường được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí, hàng hải và điện tử. Đồng C92000 có cấu trúc vi mô ổn định, chịu mài mòn và chống oxi hóa hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

Đồng C92000 được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành bền bỉ trong điều kiện tải trọng và ma sát cao, đồng thời dễ gia công và xử lý bề mặt.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C92000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 87.0 – 91.0
Thiếc (Sn) 8.0 – 10.0
Phốt pho (P) 0.25 – 0.35
Kẽm (Zn) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 300 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy: 150 – 430 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng Brinell: 90 – 160 HB

  • Dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước biển, dầu, và môi trường công nghiệp

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C92000

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Bạc trượt, bánh răng, vòng bi, trục quay, chi tiết máy chịu tải
Hàng hải Van, bơm, bộ phận chân vịt, chi tiết tiếp xúc với nước biển
Điện & điện tử Linh kiện tiếp xúc điện, lò xo, thanh dẫn, chi tiết lắp ráp
Khuôn mẫu Khuôn ép nhựa, khuôn dập kim loại, khuôn đúc

Đồng C92000 được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với những môi trường đòi hỏi sự ổn định lâu dài và chịu mài mòn tốt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng C92000

✅ Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội
✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp làm chi tiết chịu tải trọng lớn
✅ Tính bôi trơn tự nhiên giúp giảm ma sát trong các ứng dụng chuyển động
✅ Gia công cơ khí và hàn dễ dàng, khả năng đúc tốt
✅ Ổn định về kích thước và tính chất trong quá trình sử dụng lâu dài

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng C92000 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Hợp kim này phù hợp với nhiều ngành nghề như hàng hải, cơ khí chế tạo, điện tử và khuôn mẫu. Với các đặc tính ưu việt, đồng C92000 giúp nâng cao hiệu suất làm việc và tuổi thọ sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 420 2mm

    Tấm Inox 420 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 420 25mm

    Tấm Inox 420 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 03X16H15M3 Là Gì?

    Thép 03X16H15M3 1. Thép 03X16H15M3 Là Gì? Thép 03X16H15M3 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim C113 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C113 1. Đồng Hợp Kim C113 Là Gì? Đồng hợp kim C113 [...]

    Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là gì?

    Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 1. Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là gì? Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là một mác inox Austenitic cao [...]

    Đồng CW400J Là Gì?

    Đồng CW400J 1. Đồng CW400J Là Gì? Đồng CW400J là một loại đồng thau đặc [...]

    Thép 0Cr25Ni20 Là Gì?

    Thép 0Cr25Ni20 1. Thép 0Cr25Ni20 Là Gì? Thép 0Cr25Ni20 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn36 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn36 1. Đồng Hợp Kim CuZn36 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn36 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo