Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
61.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
48.000 
3.027.000 
27.000 
270.000 

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

1. Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì?

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic có đặc tính chịu ăn mòn và chống oxi hóa tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần của nó bao gồm Cr, Mn, Ni, MoN, với hàm lượng carbon thấp, giúp nó có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn đặc biệt. Đây là một loại vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu chất lượng cao và độ bền vượt trội.

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N thường được ứng dụng trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, và các ngành công nghiệp khác yêu cầu sự an toàn và độ bền cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 12X21H5T Là Gì?
Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.5 – 19.0
Mn 9.0 – 11.0
Ni 4.5 – 6.0
Mo 2.5 – 3.5
N 0.10 – 0.16
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N có thành phần hóa học đặc biệt, giúp nó có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường axit, dung môi hóa học và nước biển.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 870°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N có độ bền kéo và độ bền chảy cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực mạnh mẽ. Khả năng chịu nhiệt của nó cũng rất ấn tượng, cho phép sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?
Inox 329J1 Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý axit, bồn chứa hóa chất
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa
Công nghiệp hàng hải Thiết bị tiếp xúc nước biển, tàu thuyền
Công nghiệp xây dựng Cấu kiện chịu lực trong môi trường ăn mòn mạnh

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và hàng hải. Vật liệu này phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng yêu cầu tính bền vững cao.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N có khả năng chống lại sự ăn mòn từ axit, muối biển và dung môi hóa học mạnh, giúp nó rất lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Độ bền cao: Với độ bền kéo và độ bền chảy cao, inox này có thể chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ biến động.
Dễ dàng gia công và hàn: Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N dễ dàng gia công, hàn và tạo hình, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 1.4462 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một vật liệu thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu bền bỉ và độ tin cậy cao. Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của nó giúp tạo ra một vật liệu có thể chịu đựng được các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt, hãy cân nhắc Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N cho dự án của bạn!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4833 Là Gì?

    Thép 1.4833 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4833 Là Gì? Thép 1.4833, [...]

    Đồng Hợp Kim C38000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C38000 1. Đồng Hợp Kim C38000 Là Gì? Đồng hợp kim C38000 [...]

    Lục Giác Inox 630 15mm

    Lục Giác Inox 630 15mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Inox 440C Phi 15

    Láp Inox 440C Phi 15 Láp inox 440C phi 15 (đường kính 15mm) là sản [...]

    Tấm Inox 0.21mm

    Tấm Inox 0.21mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Đồng Phi 200 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 200 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Không Gỉ STS329J1

    Thép Không Gỉ STS329J1 – Lựa Chọn Song Pha Chống Ăn Mòn Và Chịu Lực [...]

    Thép 08X18H12B Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 08X18H12B 1. Thép 08X18H12B Là Gì? Thép 08X18H12B là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    54.000 
    61.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo