27.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
27.000 
2.391.000 
67.000 

Đồng Hợp Kim CW624N

1. Đồng Hợp Kim CW624N Là Gì?

Đồng hợp kim CW624N là một loại đồng thau chứa chì (leaded brass), được thiết kế để tối ưu khả năng gia công cơ khí, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và khả năng chống mài mòn cao. Với hàm lượng chì thường nằm trong khoảng 3.5 – 4.0%, CW624N giúp giảm ma sát khi gia công và cải thiện khả năng cắt gọt.

CW624N thuộc nhóm đồng thau rèn, phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo phụ kiện van, đầu nối, chi tiết máy móc, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao kết hợp với khả năng gia công thuận lợi.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW624N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0
Zn (Kẽm) Còn lại
Pb (Chì) 3.5 – 4.0
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 620 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 300 – 470 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 14%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 250 – 300 °C

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 150 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.44 g/cm³

  • Độ dẫn điện: ~12 MS/m (khoảng 20% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m·K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~20.5 x 10⁻⁶ /K

  • Khả năng hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG nhưng cần chú ý hàm lượng chì

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW624N

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bạc đạn, bánh răng
Ngành ống nước Van đồng, phụ kiện ống, đầu nối chịu mài mòn
Ô tô – xe máy Chi tiết phanh, bộ phận chuyển động
Công nghiệp thiết bị Bộ phận máy móc chịu lực và ma sát cao
Trang trí kim loại Phụ kiện trang trí, tay nắm cửa kim loại

CW624N thích hợp với các chi tiết gia công tiện, phay cần khả năng chống mài mòn và ma sát cao, đồng thời dễ tạo hình và rèn nóng.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW624N

Gia công dễ dàng: Hàm lượng chì cao giúp giảm ma sát khi gia công cắt gọt, tăng hiệu suất.
Chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho các chi tiết chuyển động, có ma sát cao.
Dẻo dai khi rèn nóng: Giúp dễ tạo hình các sản phẩm phức tạp.
Độ bền cơ học cao: Ứng dụng được trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW624N là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng gia công tốt và chống mài mòn vượt trội. Với các đặc tính kỹ thuật ưu việt, CW624N được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, thiết bị công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

👉 Nếu bạn cần một vật liệu bền bỉ, dễ gia công, phù hợp cho các chi tiết chịu ma sát và mài mòn, thì CW624N chính là giải pháp tối ưu cho dự án của bạn!

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4565

    Thép Không Gỉ 1.4565 1. Thép Không Gỉ 1.4565 Là Gì? Thép không gỉ 1.4565 [...]

    Inox 1.4542 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4542 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4542 Là [...]

    Tấm Đồng 2mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 2mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Niken Hợp Kim Monel Alloys: Ứng Dụng, Tính Chất & Ưu Điểm Chống Ăn Mòn

    Hợp kim Niken Monel Alloys đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Vật Liệu 2353

    Vật Liệu 2353 – Thép Không Gỉ Hiệu Suất Cao Cho Ngành Công Nghiệp Hiện [...]

    C91700 Copper Alloys

    C91700 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C91700 Là Gì? [...]

    1.4512 Stainless Steel

    1.4512 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt và Chống Ăn Mòn Cao [...]

    Inox S32760

    Tìm Hiểu Về Inox S32760 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S32760 Là Gì? Inox [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    1.831.000 
    11.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo