23.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Đồng Hợp Kim CuNi3Si1

1. Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi3Si1 là một loại hợp kim đồng-niken-silic có thành phần chính là đồng (Cu), niken (Ni) khoảng 3% và silic (Si) khoảng 1%. Đây là loại hợp kim được phát triển nhằm nâng cao tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn của đồng nguyên chất, đồng thời giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.

Hợp kim CuNi3Si1 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có tính ăn mòn hóa học và nhiệt độ làm việc tương đối cao. Nhờ đặc tính ưu việt, CuNi3Si1 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, công nghiệp hàng hải, và thiết bị cơ khí chính xác.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi3Si1

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 2.5 – 3.5
Si (Silic) 0.8 – 1.2
Pb (Chì) ≤ 0.05
Fe (Sắt) ≤ 0.2
Sn (Thiếc) ≤ 0.1
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 600 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 450 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 20%

  • Độ cứng (Hardness): 90 – 140 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.9 g/cm³

  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt, lên đến 280 °C

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường hóa chất, nước biển và khí quyển mặn

  • Độ dẫn điện: Khoảng 15 – 25% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và ăn mòn

Đồng hợp kim CuNi3Si1 được biết đến với khả năng giữ được độ bền cao và chống ăn mòn tốt trong khi vẫn duy trì được độ dẫn điện ổn định, rất phù hợp cho các thiết bị điện và môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi3Si1

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp điện tử Mạch in, linh kiện điện tử chịu nhiệt và ăn mòn
Cơ khí chế tạo Bộ phận máy chịu lực, chi tiết máy chính xác
Thiết bị điện Thanh dẫn điện, đầu nối, thiết bị truyền tải điện
Ngành hàng hải Chi tiết tàu biển, thiết bị chịu nước biển mặn
Công nghiệp hóa chất Van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn hóa chất

CuNi3Si1 là lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị cần đảm bảo độ bền, khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt cao, đồng thời vẫn có khả năng dẫn điện ổn định trong môi trường làm việc đa dạng.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi3Si1

Chịu ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất.
Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền kéo lớn.
Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ lên đến 280 °C mà không giảm hiệu suất.
Gia công đa dạng: Thích hợp cho các phương pháp gia công tiện, phay, rèn nóng.
Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng tốt các yêu cầu về truyền dẫn điện trong ngành điện tử và thiết bị công nghiệp.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi3Si1 là một trong những vật liệu hợp kim đồng có tính năng vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, rất thích hợp cho các ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, hàng hải, cơ khí chế tạo và thiết bị chịu lực.

👉 Nếu bạn cần một vật liệu vừa bền, vừa chống ăn mòn tốt lại có khả năng dẫn điện ổn định, CuNi3Si1 chính là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp phức tạp.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 409 0.75mm

    Tấm Inox 409 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CW609N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW609N 1. Đồng Hợp Kim CW609N Là Gì? Đồng hợp kim CW609N [...]

    CuAg0.04P Copper Alloys

    CuAg0.04P Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAg0.04P Copper Alloys Là Gì? CuAg0.04P Copper Alloys là [...]

    Láp Inox 440C Phi 520

    Láp Inox 440C Phi 520 Láp inox 440C phi 520 (đường kính 520mm) là một [...]

    Inox X46Cr13 Là Gì?

    Inox X46Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X46Cr13 là loại [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.15mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    C17510 Materials

    C17510 Materials – Đồng Berili Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17510 Là Gì? 🟢 [...]

    CuZn43Pb2Al Materials

    CuZn43Pb2Al Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Chì Nhôm, Gia Công Dễ Dàng Và [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    146.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo