126.000 
270.000 
21.000 
2.391.000 
61.000 

Đồng Hợp Kim CuTeP

1. Đồng Hợp Kim CuTeP Là Gì?

Đồng hợp kim CuTeP là hợp kim đồng chứa thêm các nguyên tố thiếc (Sn), kẽm (Zn) và phốt pho (P), giúp cải thiện đáng kể các đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn. Tên gọi CuTeP phản ánh thành phần chính gồm Đồng (Cu), Thiếc (Sn), và Phốt pho (P). Đây là loại hợp kim đồng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và tính ổn định khi làm việc trong môi trường có tác nhân ăn mòn.

CuTeP thường được ứng dụng trong công nghiệp chế tạo bạc trượt, vòng bi, bộ phận máy móc chịu ma sát cao và các linh kiện cần độ bền cơ học cùng khả năng chống ăn mòn vượt trội.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuTeP

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Sn (Thiếc) 7 – 9
Zn (Kẽm) 1 – 2
P (Phốt pho) 0.01 – 0.1
Pb (Chì) ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 18%

  • Độ cứng (HB): 90 – 140

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển và axit nhẹ

  • Khả năng gia công: Tốt, dễ hàn và tạo hình

  • Tính dẫn điện: Trung bình

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuTeP

Đồng hợp kim CuTeP được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần vật liệu có khả năng chịu mài mòn cao, đồng thời vẫn giữ được độ bền và tính ổn định trong môi trường ăn mòn.

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp cơ khí Bạc trượt, vòng bi, ống lót trục
Ngành hàng hải Van tàu, phụ kiện chịu nước biển
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, linh kiện dẫn điện
Công nghiệp hóa chất Bơm hóa chất, thiết bị chịu axit nhẹ
Ngành cơ khí chính xác Các bộ phận máy có ma sát lớn

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuTeP

Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt phù hợp với môi trường nước biển và hơi nước mặn
Chống mài mòn vượt trội: Lý tưởng cho các chi tiết chịu ma sát liên tục như bạc trượt, vòng bi
Độ bền và độ dẻo tốt: Giúp tăng tuổi thọ chi tiết máy và cải thiện khả năng chịu tải
Dễ gia công và hàn: Tiện lợi trong chế tạo và sửa chữa
Ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt: Giữ được tính chất cơ học lâu dài

👉 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuTeP là vật liệu kim loại ưu việt, kết hợp giữa đồng, thiếc và phốt pho tạo nên hợp kim có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt. Nhờ đó, CuTeP rất phù hợp cho các chi tiết máy móc cần độ bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong công nghiệp hàng hải, điện tử và cơ khí chính xác.

Với các đặc tính vượt trội cùng khả năng gia công linh hoạt, CuTeP đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có hiệu suất cao.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 430 52mm

    Lục Giác Inox 430 52mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CuSn5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuSn5 1. Đồng Hợp Kim CuSn5 Là Gì? Đồng hợp kim CuSn5 [...]

    Thép Inox 1.4507 Là Gì?

    Thép Inox 1.4507 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao 1. [...]

    Cuộn Inox 304 0.20mm

    Cuộn Inox 304 0.20mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    THÉP INOX 405

    THÉP INOX 405 1. Giới Thiệu Thép Inox 405 Thép Inox 405 là một loại [...]

    Thép Inox 1.4948

    Thép Inox 1.4948 1. Thép Inox 1.4948 Là Gì? Thép Inox 1.4948, còn được biết [...]

    Đồng C2600 Là Gì?

    Đồng C2600 1. Đồng C2600 Là Gì? Đồng C2600 là một loại đồng tinh luyện [...]

    Vật Liệu X2CrNiN18-10

    Vật Liệu X2CrNiN18-10 1. Vật Liệu X2CrNiN18-10 Là Gì? 🧪 X2CrNiN18-10 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.102.000 
    30.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo