3.027.000 
2.391.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
146.000 
270.000 
34.000 

Đồng Hợp Kim CZ103

1. Đồng Hợp Kim CZ103 Là Gì?

Đồng hợp kim CZ103 là một loại đồng thau kỹ thuật thuộc nhóm đồng thau không chì (lead-free brass), nổi bật với thành phần đồng và kẽm được điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa khả năng gia công, độ bền và tính chống ăn mòn. CZ103 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, điện tử và sản xuất thiết bị chịu áp lực.

CZ103 còn được biết đến theo tiêu chuẩn EN 12165 (CW614N) hoặc ASTM B16, là vật liệu được lựa chọn hàng đầu cho các linh kiện cần độ chính xác cao, khả năng chịu lực tốt và chống oxy hóa hiệu quả.

👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CZ103

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 58 – 60
Zn (Kẽm) 37 – 39
Pb (Chì) ≤ 0.05
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Các tạp chất khác ≤ 0.5

2.2 Tính chất cơ – lý

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo 340 – 460 MPa
Giới hạn chảy 200 – 300 MPa
Độ giãn dài 12 – 22%
Độ cứng Brinell (HB) 90 – 130
Độ dẫn điện 16 – 19 % IACS
Tỷ trọng ~8.5 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 880 – 940°C
Tính gia công Dễ gia công, tiện, hàn tốt

CZ103 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN 12165, ASTM B16, đảm bảo chất lượng vật liệu đồng thau cho các ứng dụng kỹ thuật.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CZ103

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Cơ khí chế tạo máy Các chi tiết máy chính xác như trục, bánh răng
Công nghiệp điện Đầu nối điện, tiếp điểm, linh kiện điện tử
Hệ thống nước Van nước, phụ kiện đường ống, thiết bị chịu áp lực
Ô tô Linh kiện truyền động, bộ phận chịu lực
Thiết bị gia dụng Phụ kiện thiết bị điện, thiết bị cơ khí gia đình

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CZ103

Khả năng chống ăn mòn tốt: Thành phần đồng và kẽm cân đối giúp CZ103 chịu được sự ăn mòn trong môi trường nước và khí quyển.

Khả năng gia công vượt trội: Dễ dàng cắt gọt, tiện, phay và hàn, thích hợp với quy trình sản xuất hiện đại.

Độ bền cơ học cao: Đáp ứng tốt yêu cầu về sức bền và độ chịu lực trong các ứng dụng kỹ thuật.

Thân thiện môi trường: Hầu như không chứa chì, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn sản xuất và sử dụng.

Đa dụng trong nhiều lĩnh vực: Từ cơ khí, điện đến thiết bị gia dụng đều có thể sử dụng CZ103 hiệu quả.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CZ103 là vật liệu đồng thau kỹ thuật không chì, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công cao. Nhờ đó, CZ103 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, điện tử, hệ thống nước và sản xuất thiết bị kỹ thuật cao.

Với những ưu điểm nổi bật, CZ103 là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao trong môi trường làm việc đa dạng.

👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng và hợp kim đồng chất lượng tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 630 19mm

    Lục Giác Inox 630 19mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 17 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng C17500 Là Gì?

    Đồng C17500 1. Đồng C17500 Là Gì? Đồng C17500 là một loại đồng hợp kim [...]

    Tấm Inox 410 0.55mm

    Tấm Inox 410 0.55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C61900 Là Gì?

    Đồng C61900 1. Đồng C61900 Là Gì? Đồng C61900 (hay còn gọi là Aluminum Bronze [...]

    Thép Không Gỉ STS316N

    Thép Không Gỉ STS316N – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Tăng Cường Nitơ [...]

    Đồng CW601N Là Gì?

    Đồng CW601N 1. Đồng CW601N Là Gì? Đồng CW601N là một loại hợp kim đồng-kẽm-niken [...]

    Thép Inox X5CrNi17-7

    Thép Inox X5CrNi17-7 1. Thép Inox X5CrNi17-7 Là Gì? Thép Inox X5CrNi17-7 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    24.000 
    216.000 
    168.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo