24.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
191.000 
11.000 
13.000 

Vật Liệu 1.4948

1. Vật Liệu 1.4948 Là Gì?

Vật liệu 1.4948, hay còn gọi là X10CrNiTi18-10 theo tiêu chuẩn DIN, là loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm Austenitic, được cải tiến từ thép 1.4541 (AISI 321). Đây là thép chứa hàm lượng Titanium cao, giúp chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt và duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao từ 600–900°C.

1.4948 được thiết kế chuyên biệt cho các môi trường có nhiệt độ cao liên tục, kết hợp yêu cầu cơ tính ổn định lâu dài. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, nồi hơi công nghiệp, lò phản ứng, và hệ thống turbine hơi.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4948

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Ti 5 × C – 0.80
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
S ≤ 0.015
P ≤ 0.035
Fe Còn lại

Hàm lượng Titanium (Ti) trong 1.4948 được bổ sung nhằm ổn định Cacbon tự do, hạn chế sự hình thành của carbua crom – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt trong môi trường chịu nhiệt.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: ~ 200 HB

  • Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: 600 – 900°C

  • Khả năng hàn: Rất tốt với phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4948

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp năng lượng Ống lửa, ống turbine hơi, nồi hơi, hệ thống xả khí nóng
Lò công nghiệp Giá đỡ lò, khay nung, tấm chắn nhiệt
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận phản ứng
Nhiệt điện Hệ thống đường ống dẫn hơi, cấu kiện chịu áp suất cao
Nhà máy lọc dầu Bộ lọc chịu nhiệt, buồng phản ứng, đường ống xử lý lưu huỳnh

Vật liệu 1.4948 hoạt động ổn định ở các khu vực chịu ứng suất nhiệt cao, đặc biệt là các thiết bị công nghiệp có chu kỳ gia nhiệt – làm nguội lặp lại.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4948

Chịu nhiệt cực tốt, duy trì hiệu suất trong khoảng 600 – 900°C
Chống ăn mòn liên kết hạt, nhờ ổn định hóa cấu trúc bằng Titanium
Cơ tính ổn định lâu dài, phù hợp với các ứng dụng khắc nghiệt
Không từ tính, sử dụng tốt trong thiết bị cần độ chính xác cao
Hàn tốt và dễ gia công, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tuổi thọ cao, ít biến dạng, giảm thiểu chi phí bảo trì dài hạn

So với 1.4541 (AISI 321), vật liệu 1.4948 có chất lượng cao hơn về chịu nhiệt và độ bền lâu dài, được sử dụng rộng rãi hơn trong nồi hơi, turbine và nhà máy nhiệt điện.

🔗 Tham khảo thêm:


5. Tổng Kết

Vật liệu 1.4948 (X10CrNiTi18-10) là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu nhiệt, kháng ăn mòn và duy trì tính ổn định cơ học lâu dài. Với thành phần giàu Cr – Ni – Ti, cùng khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, vật liệu này rất phù hợp cho các ngành: nhiệt điện, công nghiệp nặng, dầu khí, và lò công nghiệp.

Nếu bạn cần một loại thép không gỉ vừa bền, vừa chịu nhiệt, vừa dễ hàn và gia công, thì 1.4948 chính là giải pháp tối ưu và kinh tế.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 304 0.70mm

    Cuộn Inox 304 0.70mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vật Liệu 309S

    Vật Liệu 309S 1. Giới Thiệu Vật Liệu 309S 🧪 Vật liệu 309S là một [...]

    Vật Liệu 022Cr11Ti

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr11Ti Là Gì? 🧪 Vật liệu 022Cr11Ti là thép không [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 253MA

    Thép Không Gỉ 253MA – Giải Pháp Vật Liệu Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Tấm Inox 409 16mm

      Tấm Inox 409 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Inox 1.4592

    Thép Inox 1.4592 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt 🔥 [...]

    THÉP INOX X2CrMoTi17-1

    THÉP INOX X2CrMoTi17-1 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrMoTi17-1 Thép Inox X2CrMoTi17-1 là loại thép [...]

    THÉP INOX 1.4592

    THÉP INOX 1.4592 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4592 Thép Inox 1.4592, còn có tên [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    37.000 
    54.000 
    23.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo