Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Thép Inox 1.4845

1. Thép Inox 1.4845 Là Gì?

Thép Inox 1.4845, hay còn được biết đến với tên gọi theo tiêu chuẩn EN là X8CrNi25-21, là một trong những loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Đây là loại thép được thiết kế đặc biệt để hoạt động liên tục trong môi trường nhiệt độ lên đến 1150°C mà vẫn duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa vượt trội.

Vật liệu này được phát triển từ mác thép 1.4841 nhưng có hàm lượng cacbon thấp hơn, điều này giúp tăng khả năng hàn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion). Thép Inox 1.4845 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, nhiệt luyện, chế biến thực phẩm và sản xuất thiết bị nhiệt.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4845

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.05
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 22.0
Mn ≤ 2.0
Si 1.0 – 2.0
N ≤ 0.11
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Sự kết hợp giữa Crom (Cr)Niken (Ni) ở hàm lượng cao mang lại cho vật liệu khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt rất tốt, trong khi hàm lượng cacbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn và gia công mà không làm giảm hiệu suất cơ học.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1150°C

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

Inox 1.4845 vẫn giữ được tính dẻo và độ bền cơ học trong suốt quá trình hoạt động ở nhiệt độ cao, nhờ vào cấu trúc Austenitic ổn định. Đây là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng gia nhiệt kéo dài.

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4845

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp lò nung Buồng đốt, bộ truyền nhiệt, giỏ đỡ, máng trượt chịu nhiệt
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị xử lý hóa chất nóng, ống dẫn khí, lò cracking
Chế biến thực phẩm Hệ thống nướng công nghiệp, buồng sấy, thiết bị gia nhiệt liên tục
Nhiệt luyện – cơ khí Dụng cụ xử lý nhiệt, khay phôi, trục chịu nhiệt trong lò
Năng lượng – điện lực Chi tiết turbine, bộ thu hồi nhiệt, ống dẫn khí nóng

Khả năng chống biến dạng và oxi hóa tốt của inox 1.4845 giúp đảm bảo độ bền thiết bị và an toàn trong các môi trường làm việc có nhiệt độ thay đổi liên tục.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4845

Chịu nhiệt độ cao lên đến 1150°C trong thời gian dài mà không giảm hiệu suất
Chống oxy hóa tốt trong môi trường giàu oxy và khí nóng
Hàm lượng cacbon thấp, giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt và tăng khả năng hàn
Không nhiễm từ, phù hợp cho các thiết bị điện và điều khiển tự động
Độ bền cơ học và độ dẻo cao, không biến dạng trong quá trình sử dụng liên tục

Với khả năng làm việc ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, thép không gỉ 1.4845 ngày càng được các nhà máy công nghiệp nặng và thực phẩm lựa chọn để tăng tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí bảo trì.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4845 (X8CrNi25-21) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh và không nhiễm từ. Sự cải tiến về thành phần hóa học giúp loại thép này vượt trội so với các mác thép truyền thống, vừa giữ được độ bền cơ học, vừa tăng khả năng gia công và chống ăn mòn.

Nếu bạn đang tìm một giải pháp lâu dài, an toàn và hiệu quả cho môi trường nhiệt độ cao, thì Inox 1.4845 chắc chắn là lựa chọn chiến lược cho hệ thống sản xuất và thiết bị công nghiệp của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 127 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 430 0.40mm

    Tấm Inox 430 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C22000 Là Gì?

    Đồng C22000 1. Đồng C22000 Là Gì? Đồng C22000 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Thép 10X17H13M3T Là Gì?

    Thép 10X17H13M3T 1. Thép 10X17H13M3T Là Gì? Thép 10X17H13M3T là thép không gỉ thuộc dòng [...]

    Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10

    Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10 1. Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiNb18-10 [...]

    Shim Chêm Inox 0.16mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.16mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Thép Không Gỉ 1.4833

    Thép Không Gỉ 1.4833 1. Thép Không Gỉ 1.4833 Là Gì? Thép không gỉ 1.4833 [...]

    Đồng CW704R Là Gì?

    Đồng CW704R 1. Đồng CW704R Là Gì? Đồng CW704R là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    27.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    242.000 
    2.391.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo