1.579.000 
270.000 
30.000 
90.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 409S19 Là Gì?

🧪 Vật liệu 409S19 là thép không gỉ ferritic, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tốt trong môi trường ôxy hóa nhẹ, đồng thời có chi phí hợp lý. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, ô tô, và hệ thống xả khí.

409S19 thuộc nhóm thép ferritic chống oxy hóa, ổn định về mặt cơ học và chống gỉ tốt, với hàm lượng crôm khoảng 11 – 13%, niken thấp và carbon rất thấp (≤ 0.03%). Loại thép này thường được dùng trong ống xả, bộ phận động cơ, khung xe và các chi tiết chịu nhiệt vừa phải, nơi cần sự kết hợp giữa độ bền, chống ăn mòn và chi phí hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 409S19

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 11 – 13%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 140 – 180 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa tốt, thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc với nhiệt độ vừa phải và môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Ổn định cơ học và chống mài mòn, đảm bảo chi tiết duy trì hình dạng trong suốt quá trình sử dụng.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất và chế tạo chi tiết công nghiệp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp các ứng dụng sản xuất hàng loạt, đặc biệt trong ngành ô tô và thiết bị công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 409S19

🏭 409S19 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải kết hợp độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành ô tô: hệ thống ống xả, khung xe, chi tiết động cơ và van chịu nhiệt vừa phải.

  • Ngành công nghiệp: bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm và nước uống.

  • Thiết bị gia dụng: máy giặt, lò nướng, máy hút mùi, các chi tiết tiếp xúc với nhiệt độ trung bình.

  • Xây dựng và trang trí: lan can, tay vịn, tấm ốp ngoài trời nơi môi trường không quá khắc nghiệt.

  • Ngành năng lượng: các bộ phận trao đổi nhiệt, thiết bị chịu nhiệt trung bình và hơi nước.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 409S19

✨ 409S19 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường ôxy hóa nhẹ và nhiệt độ vừa phải.
Ổn định cơ học lâu dài, đảm bảo độ bền và hình dạng chi tiết trong quá trình sử dụng.
Dễ gia công, hàn và tạo hình, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt và chi tiết kỹ thuật.
Chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và ô tô.
Đa dạng ứng dụng, từ ngành ô tô, công nghiệp, năng lượng đến thiết bị gia dụng và xây dựng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 409S19

🔍 Vật liệu 409S19 là thép không gỉ ferritic chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa, độ ổn định cơ học tốt và chi phí hợp lý. Với hàm lượng crôm 11 – 13% và carbon thấp ≤0.03%, loại thép này phù hợp cho ngành ô tô, công nghiệp, năng lượng, xây dựng và thiết bị gia dụng, nơi yêu cầu chi tiết chịu nhiệt trung bình, chống oxy hóa vừa phải và tuổi thọ ổn định.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và chi phí hiệu quả giúp 409S19 trở thành giải pháp bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW720R Là Gì?

    Đồng CW720R 1. Đồng CW720R Là Gì? Đồng CW720R là một loại hợp kim đồng [...]

    Đồng CuZn37Pb0.5 Là Gì?

    Đồng CuZn37Pb0.5 1. Đồng CuZn37Pb0.5 Là Gì? Đồng CuZn37Pb0.5 là một loại hợp kim đồng [...]

    Tấm Inox 321 0.65mm

    Tấm Inox 321 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 2375

    THÉP INOX 2375 1. Thép Inox 2375 Là Gì? Thép Inox 2375 là mác thép [...]

    Lục Giác Đồng Phi 20 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 20 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Dây Đồng 1.5mm Là Gì?

    Dây Đồng 1.5mm 1. Dây Đồng 1.5mm Là Gì? Dây đồng 1.5mm là loại dây [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.02mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.02mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.02mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu UNS S31635

    Vật Liệu UNS S31635 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31635 UNS S31635, còn gọi [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    24.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo