11.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
16.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 10Cr17Mo Là Gì?

🧪 Vật liệu 10Cr17Mo là thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép 10Cr17 thông thường nhờ bổ sung Molybdenum (Mo). Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo máy, sản xuất dao, trục, van và các chi tiết máy chịu tải trọng và mài mòn vừa đến cao.

10Cr17Mo có thành phần C ~ 0.10%, Cr ~ 11 – 13%, Mo ~ 0.1 – 0.3%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hơi nước, axit nhẹ và hóa chất, đồng thời giữ được độ cứng và độ bền sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu áp lực, trục động cơ và dao cắt, nơi yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 10Cr17Mo

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.08 – 0.12%

  • Cr: 11 – 13%

  • Mo: 0.1 – 0.3%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 48 – 52 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, thích hợp chi tiết cơ khí và máy công nghiệp chịu lực.

  • Chịu mài mòn tốt, tăng tuổi thọ chi tiết khi làm việc liên tục.

  • Khả năng chống ăn mòn được cải thiện nhờ Mo, phù hợp môi trường hơi ẩm và hóa chất nhẹ.

  • Ổn định cơ tính và kích thước sau nhiệt luyện và hàn, giảm biến dạng chi tiết.

  • Dễ gia công trước nhiệt luyện, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 10Cr17Mo

🏭 10Cr17Mo được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt:

  • Ngành cơ khí chế tạo máy: trục, bánh răng, lưỡi dao, chi tiết chịu mài mòn và tải trọng vừa đến cao.

  • Ngành ô tô: van, trục động cơ, chi tiết chịu lực và môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành công cụ: dao cắt, khuôn dập, chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao và tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành xây dựng: tay vịn, lan can, thiết bị chịu lực vừa phải và chống oxy hóa.

  • Ngành thực phẩm và hóa chất: thiết bị chế biến, chi tiết máy tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ và hơi nước.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 10Cr17Mo

✨ 10Cr17Mo có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ chi tiết cơ khí.
Khả năng chịu mài mòn tốt, phù hợp trục, van, dao và các chi tiết cơ khí công nghiệp.
Chống ăn mòn được cải thiện nhờ Mo, tăng tuổi thọ chi tiết trong môi trường hơi ẩm và hóa chất nhẹ.
Ổn định cơ tính và kích thước sau hàn, giảm biến dạng khi làm việc lâu dài.
Dễ gia công và tạo hình trước nhiệt luyện, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 10Cr17Mo

🔍 Vật liệu 10Cr17Mo là thép không gỉ martensitic chất lượng, nổi bật với độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn được cải thiện nhờ bổ sung Mo. Với thành phần C ~ 0.10%, Cr ~ 11 – 13% và Mo ~ 0.1 – 0.3%, loại thép này phù hợp cho ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, công cụ, xây dựng, thực phẩm và hóa chất, nơi yêu cầu chi tiết chịu lực, mài mòn và ổn định cơ tính lâu dài.

Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực, độ cứng, chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý giúp 10Cr17Mo trở thành giải pháp bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 53 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 53 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Lục Giác Inox Phi 63mm

    Lục Giác Inox Phi 63mm Lục giác inox phi 63mm là loại thanh inox có [...]

    Thép Inox UNS S30415

    Thép Inox UNS S30415 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30415 Thép Inox UNS S30415 [...]

    Vật Liệu 405

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 405 Là Gì? 🧪 Vật liệu 405 là thép không [...]

    Tấm Inox 410 45mm

    Tấm Inox 410 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX X6CrNiNb18-10

    THÉP INOX X6CrNiNb18-10 Inox X6CrNiNb18-10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 24 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.579.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo