27.000 
42.000 
3.027.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
16.000 
146.000 

1. Giới Thiệu Thép SUS434 Là Gì?

🧪 Thép SUS434 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) với khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cao hơn so với thép SUS410 hoặc SUS420. SUS434 còn được biết đến với đặc tính cứng, bền và chịu nhiệt tốt, nhờ thành phần crôm cao và niken thấp, đồng thời có thể được nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy, ô tô, thiết bị y tế và công nghiệp chế biến thực phẩm, nhờ vào sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường vừa phải. SUS434 thích hợp cho các chi tiết máy yêu cầu chịu áp lực, mài mòn và độ bền cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép SUS434

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.18%

  • Cr: 13 – 15%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt 50 – 55 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu mài mòn và áp lực cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ và trung bình.

  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn mà vẫn giữ được tính dẻo và ổn định.

  • Dễ gia công và hàn, phù hợp cho các chi tiết phức tạp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép SUS434

🏭 Thép SUS434 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính cứng, bền và chống ăn mòn:

  • Ngành chế tạo máy: sản xuất trục, bánh răng, dao cắt và các chi tiết chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục và các bộ phận chịu tải trọng lớn.

  • Thiết bị y tế: dụng cụ, dao mổ, lưỡi cắt cần độ bền và khả năng chống gỉ.

  • Công nghiệp chế biến thực phẩm: máy móc, lưỡi cắt và chi tiết tiếp xúc với môi trường ẩm.

  • Ngành xây dựng: thiết bị chịu nhiệt, lan can, tay vịn và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép SUS434

✨ Thép SUS434 có các ưu điểm sau:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn.
Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ và trung bình.
Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình, tiện, phay và lắp ráp.
Khả năng chịu nhiệt vừa phải, thích hợp cho chi tiết làm việc ở nhiệt độ lên tới 400 – 500°C.
Chi phí hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép SUS434

🔍 Thép SUS434 là thép không gỉ martensitic phổ biến, có độ cứng, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần Crôm 13 – 15% và Ni ≤ 0.75%, SUS434 rất thích hợp cho các chi tiết cơ khí, trục, van, bánh răng, dụng cụ cắt, thiết bị y tế và máy móc công nghiệp.

SUS434 là lựa chọn hiệu quả về chi phí, cung cấp độ bền, tính ổn định và khả năng gia công tốt, đồng thời đảm bảo khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường làm việc bình thường và hơi ẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 102 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Inox STS202 Là Gì

    Inox STS202 Là Gì? Inox STS202 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Z2CN18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z2CN18.10 1. Thép Z2CN18.10 Là Gì? Thép Z2CN18.10 là [...]

    Thép Duplex FerrThép Duplex 255

    1. Giới Thiệu Thép Duplex FerrThép Duplex 255 Thép Duplex FerrThép Duplex 255 là thép [...]

    Inox 630 Chịu Mài Mòn – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Cơ Khí

    Inox 630 Chịu Mài Mòn – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    CW614N Copper Alloys

    CW614N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Có Khả Năng Gia Công Và Chống [...]

    Đồng CuAg0.10 Là Gì?

    Đồng CuAg0.10 1. Đồng CuAg0.10 Là Gì? Đồng CuAg0.10 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    126.000 
    24.000 
    90.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo