42.000 
27.000 
2.700.000 
1.579.000 
1.130.000 

Vật Liệu Z01CD26.1

1. Giới Thiệu Vật Liệu Z01CD26.1

Z01CD26.1 là thép không gỉ ferritic có hàm lượng Crom cao (~26%) và hàm lượng Carbon rất thấp (~0.01%), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường oxy hóa mạnh và các dung dịch axit nhẹ. Với cấu trúc ferritic ổn định, thép có độ bền cơ học tốt, chống rạn nứt do ăn mòn ứng suất và duy trì độ dẻo dai trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống, bồn chứa và các linh kiện tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn. Z01CD26.1 cũng phù hợp trong chế tạo các thiết bị dân dụng và công nghiệp đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu Z01CD26.1

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.01%

  • Crom (Cr): 25 – 27%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (ở trạng thái thường):

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường oxy hóa mạnh

  • Khả năng chống rạn nứt do ứng suất cao

  • Ổn định ở nhiệt độ cao đến 800°C

  • Dẫn nhiệt tốt hơn thép austenitic

  • Chi phí hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp nặng

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu Z01CD26.1

Nhờ hàm lượng Crom cao và độ bền cơ học ổn định, Z01CD26.1 có nhiều ứng dụng quan trọng:

⚙️ Công nghiệp hóa chất: chế tạo bồn chứa, thùng phản ứng, đường ống dẫn hóa chất.
🏭 Thiết bị trao đổi nhiệt: ống dẫn, tấm truyền nhiệt trong môi trường ăn mòn.
🚢 Ngành hàng hải: chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường muối.
🏠 Ứng dụng dân dụng: bồn chứa nước nóng, thiết bị gia dụng chống gỉ.
🔥 Ngành năng lượng: chi tiết trong lò hơi, tuabin khí, ống dẫn nhiệt.
🥼 Ngành y tế: sản xuất thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường khử trùng.

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu Z01CD26.1

✅ Hàm lượng Crom cao, chống ăn mòn vượt trội
✅ Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa đến 800°C
✅ Chống rạn nứt ứng suất, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
✅ Dẫn nhiệt tốt, độ giãn nở nhiệt thấp hơn thép austenitic
✅ Chi phí phù hợp, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu Z01CD26.1

Z01CD26.1 là thép không gỉ ferritic với hàm lượng Cr ~26% và C cực thấp, mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính cơ học ổn định, thép được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và thiết bị dân dụng.

Đây là lựa chọn bền bỉ, kinh tế và an toàn cho các công trình, hệ thống và thiết bị cần khả năng chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 405

    THÉP INOX 405 1. Giới Thiệu Thép Inox 405 Thép Inox 405 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 12.7 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Lá Căn Đồng 0.35mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.35mm 1. Lá Căn Đồng 0.35mm Là Gì? Lá căn đồng 0.35mm [...]

    C80400 Copper Alloys

    C80400 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C80400 Là Gì? [...]

    Lá Căn Inox 631 0.20mm 

    Lá Căn Inox 631 0.20mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.20mm là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 153 MA

    Inox 153 MA – Thép không gỉ chịu nhiệt thế hệ mới 1. Inox 153 [...]

    Tấm Inox 410 22mm

    Tấm Inox 410 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C110 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C110 1. Đồng Hợp Kim C110 Là Gì? Đồng hợp kim C110, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    23.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo