2.102.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Hợp Kim Đồng C10200

1. Hợp Kim Đồng C10200 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C10200 là loại đồng thương phẩm phổ biến, còn được gọi là đồng điện C10200, có hàm lượng đồng ≥ 99,9%. Loại đồng này được chế tạo nhằm tối ưu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, đồng thời duy trì tính chống ăn mòn tốt.

C10200 thuộc nhóm đồng tinh khiết thương phẩm, dễ gia công cơ khí, hàn và kéo thành dây hoặc cán tấm. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện, điện tử và chế tạo thiết bị dẫn điện.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C10200

⚡ Hợp Kim Đồng C10200 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99,9%

  • Khả năng dẫn điện: 100% IACS, gần như đồng tinh khiết C10100, dẫn điện xuất sắc.

  • Dẫn nhiệt: Cao, thích hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát.

  • Độ dẻo và khả năng kéo: Rất tốt, dễ uốn, kéo thành dây, tấm hoặc thanh.

  • Kháng ăn mòn: Chịu được oxy hóa trong không khí và nhiều môi trường hóa chất nhẹ.

  • Mật độ: 8,92 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C10200 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B170 hoặc BS EN 1652.

🔗 Tham khảo thêm thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C10200

🏭 Nhờ đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, C10200 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn điện, cáp, thanh dẫn điện, busbar, linh kiện điện tử.

  • Công nghiệp nhiệt: Ống dẫn nhiệt, tấm trao đổi nhiệt, các bộ phận làm mát.

  • Cơ khí – chế tạo: Chi tiết máy yêu cầu độ dẻo cao, dễ uốn và gia công.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, ít oxi hóa, phù hợp ứng dụng kiến trúc và trang trí nội thất.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C10200

✨ Một số ưu điểm nổi bật giúp C10200 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Khả năng dẫn điện xuất sắc: C10200 gần như tinh khiết, dẫn điện cực tốt.

  • Kháng ăn mòn: Bền vững theo thời gian, chống oxy hóa.

  • Dễ gia công: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm dễ dàng.

  • Độ tinh khiết cao: Ít tạp chất, giữ tính năng lâu dài.

  • Ứng dụng linh hoạt: Thích hợp cho công nghiệp điện, cơ khí và mỹ nghệ.

💡 Với những đặc tính trên, C10200 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt tối đa.

🔗 Tìm hiểu thêm về bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C10200 là đồng thương phẩm tinh khiết hàng đầu, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, độ dẻo cao, kháng ăn mòn tốt và dễ gia công. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, mỹ nghệ và các thiết bị truyền nhiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox 1.4434

    Thép Inox 1.4434 1. Thép Inox 1.4434 Là Gì? Thép Inox 1.4434, còn có tên [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 52MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 52MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 2324 Là Gì?

      Thép Không Gỉ Duplex 2324 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 2324 Là [...]

    Vật Liệu 2332

    Vật Liệu 2332 – Thép Không Gỉ Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ưu Việt [...]

    Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì?

    Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 – Vật Liệu Duplex Cao Cấp Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì? Thép Inox UNS S40977 là một loại thép không [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4948

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4948 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4948 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 430 180mm

    Lục Giác Inox 430 180mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    21.000 
    67.000 
    108.000 
    48.000 
    3.027.000 
    30.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo