Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
3.027.000 

Hợp Kim Đồng C17000

1. Hợp Kim Đồng C17000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C17000, còn được gọi là đồng điện C17000, là loại đồng hợp kim thương phẩm với hàm lượng đồng cao và bổ sung các nguyên tố hợp kim nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và ổn định hóa trong quá trình sử dụng.

C17000 thuộc nhóm đồng tinh khiết thương phẩm, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các ứng dụng điện và cơ khí cao cấp, nơi đòi hỏi đồng có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, kết hợp với độ bền cơ học cao. Loại đồng này thường được dùng trong các thiết bị điện, cơ khí chính xác, ngành công nghiệp hàng hải, cũng như các sản phẩm mỹ nghệ và trang trí công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C17000

⚡ Hợp Kim Đồng C17000 sở hữu các đặc tính kỹ thuật vượt trội, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99,9%

  • Nguyên tố hợp kim bổ sung: Nhôm và oxy, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

  • Khả năng dẫn điện: Gần như đạt 100% IACS, dẫn điện cực tốt.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, phù hợp với các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ dẻo và gia công: Dễ kéo dây, cán tấm, uốn hoặc hàn mà không bị nứt.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt, sử dụng bền lâu trong môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ.

  • Mật độ: 8,92 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C17000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B170 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất thiết bị điện, cơ khí và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C17000

🏭 Nhờ đặc tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học vượt trội, C17000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Thanh busbar, dây dẫn, linh kiện điện tử cao cấp cần độ dẫn điện tối ưu và độ bền cơ học cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật chịu lực và mài mòn, các bộ phận cơ khí chính xác.

  • Ngành hàng hải và kỹ thuật: Chi tiết chịu môi trường ăn mòn, áp lực và nhiệt độ cao.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng cho kiến trúc, nội thất và sản phẩm mỹ thuật.

C17000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao, như busbar trong tủ điện, thiết bị đo lường điện, chi tiết máy chính xác và các ứng dụng trang trí công nghiệp.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C17000

✨ Ưu điểm nổi bật giúp C17000 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực và va đập tốt, giảm biến dạng khi sử dụng lâu dài.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Lý tưởng cho môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Gần như đạt chuẩn đồng tinh khiết, đảm bảo hiệu suất tối đa.

  • Dễ gia công: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm mà không bị nứt.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí, kỹ thuật chính xác và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C17000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và thẩm mỹ.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C17000 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, chống mài mòn và ăn mòn, đồng thời dễ gia công. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Đồng Thau 0.05mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.05mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.05mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Vật Liệu Z8CNDT17.13B

    Vật Liệu Z8CNDT17.13B 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z8CNDT17.13B Z8CNDT17.13B là thép martensitic không gỉ, [...]

    Ống Đồng Phi 150 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 150 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30310S

    Thép Không Gỉ SAE 30310S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30310S Là Gì? [...]

    Thép Inox 1.4422

    Thép Inox 1.4422 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4422 Thép Inox 1.4422 là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.65mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.65mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.65mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Ống Đồng Phi 19 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 19 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    24.000 
    242.000 
    126.000 
    3.027.000 
    2.700.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo