2.102.000 
32.000 
1.130.000 
1.345.000 
48.000 
90.000 

C21000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C21000 Là Gì?

🟢 Đồng C21000, thường được gọi là đồng thau thương phẩm (Commercial Bronze), là hợp kim đồng với hàm lượng đồng khoảng 95%kẽm khoảng 5%, đôi khi bổ sung một lượng nhỏ chì để cải thiện khả năng gia công, chống mài mòn và độ bền cơ học.

C21000 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ dẻo, bền cơ học và kháng ăn mòn tốt, đồng thời vẫn dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này được ưa chuộng trong ngành cơ khí, chế tạo thiết bị điện, linh kiện cơ khí chính xác, trang trí nội thất và kiến trúc.

Ngoài ra, C21000 dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn và xử lý bề mặt, đồng thời giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, đáp ứng cả nhu cầu kỹ thuật và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C21000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C21000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 95%

  • Kẽm (Zn): 5%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: tốt, dễ kéo dây, cán tấm và uốn cong.

  • Dễ gia công cơ bản, hàn, tiện, phay, phù hợp sản xuất chi tiết cơ khí và trang trí.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, giữ màu lâu dài.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 15–20% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C21000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C21000

🏭 Nhờ sự kết hợp giữa độ bền, dẻo và chống ăn mòn, C21000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông và đai ốc.

  • Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt.

  • Công nghiệp trang trí: Lan can, tay nắm, bản lề, chi tiết nội thất cần thẩm mỹ và bền màu.

  • Công nghiệp chế tạo: Linh kiện máy móc, van, bộ truyền động và chi tiết cơ khí chịu lực trung bình.

  • Thiết bị y tế & kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C21000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, ổn định màu sắc lâu dài.

  • Độ bền và dẻo cao, chịu được va đập và biến dạng trong sản xuất.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp nhiều lĩnh vực.

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo đến trang trí nội thất.

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho các chi tiết và linh kiện.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C21000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện, điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C21000 là lựa chọn tối ưu.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20

    Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20 1. Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 410 5mm

    Tấm Inox 410 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là gì?

    Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 1. Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là gì? Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là mác inox thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Thép Inox 1.4113

    Thép Inox 1.4113 – Thép Không Gỉ Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 🛠️ Thép Inox [...]

    CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys

    🟠 CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys Là Gì? CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys là một hợp kim đồng nhôm [...]

    C79800 Copper Alloys

    C79800 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao 1. C79800 Copper Alloys Là [...]

    Vật Liệu 439

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 439 Là Gì? 🧪 Vật liệu 439 là thép không [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.80mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.80mm – Vật Liệu Đệm Căn Chỉnh Chính Xác Cho Ngành [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    54.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo