Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
13.000 
1.579.000 
21.000 

C26800 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C26800 Là Gì?

🟢 Đồng C26800, còn gọi là đồng thau thương phẩm (Commercial Bronze / Cartridge Brass), là hợp kim đồng nổi bật với hàm lượng đồng khoảng 70%kẽm khoảng 30%, đôi khi bổ sung một lượng nhỏ chì để tăng khả năng gia công, cải thiện độ bền và giảm ma sát.

C26800 nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, tính dẻo dai và khả năng kháng ăn mòn vượt trội, trong khi vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp cơ khí, chế tạo linh kiện chính xác, thiết bị điện – điện tử, van, ống dẫn và trang trí nội thất.

Hợp kim này dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay, và giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Do đó, C26800 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C26800

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C26800:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 70%

  • Kẽm (Zn): 30%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 380–460 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm và uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp sản xuất linh kiện cơ khí, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C26800 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C26800

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, dẻo dai và chống ăn mòn, C26800 được sử dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động, chịu lực vừa và cao

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C26800 là lựa chọn cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất dẫn điện ổn định, nâng cao tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả vận hành.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C26800

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo cao, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C26800 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C26800 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C26800 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 9MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 9MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]

    Thép Không Gỉ 1.4110 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4110 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Thép Không Gỉ 310L

    Thép Không Gỉ 310L 1. Thép Không Gỉ 310L Là Gì? Thép không gỉ 310L [...]

    Vật Liệu 1.4028

    Vật Liệu 1.4028 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4028 Vật liệu 1.4028 là thép không [...]

    Láp Đồng Phi 22 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 22 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Inox 409 Là Gì?

    Thép Inox 409 Là Gì? Thép Inox 409 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 1. Thép 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì? Thép 0Cr18Ni9Cu3 là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 55 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.579.000 
    90.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo