Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
3.372.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
191.000 

C51000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C51000 Là Gì?

🟢 Đồng C51000, còn được gọi là High Leaded Cartridge Brass hoặc Leaded Brass, là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp với thành phần chính gồm khoảng 60% đồng (Cu), 37–39% kẽm (Zn)1,8–2,5% chì (Pb). Hợp kim này được phát triển nhằm tăng khả năng gia công, cải thiện độ dẻo, giảm mài mòn và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm, đặc biệt thích hợp cho sản xuất chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử, van, trục và các bộ phận máy móc yêu cầu độ chính xác cao.

C51000 nổi bật nhờ sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định. Loại đồng thau này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết máy móc, linh kiện điện và sản phẩm trang trí nội thất cao cấp.

Khả năng gia công dễ dàng, uốn cong, hàn, tiện, phay, kết hợp với bề mặt sáng bóng, bền màu theo thời gian, giúp C51000 trở thành lựa chọn hàng đầu cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C51000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C51000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Chì (Pb): 1,8–2,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 360–470 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910–940°C

C51000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C51000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và tính dẻo vượt trội, C51000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C51000 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C51000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C51000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C51000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C51000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4315 (X3CrNiMo13-4)

    Vật Liệu 1.4315 (X3CrNiMo13-4) 1. Vật Liệu 1.4315 Là Gì? Vật liệu 1.4315, hay còn [...]

    CW610N Materials

    CW610N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Dẫn Điện Tốt, Chống Mài Mòn Và [...]

    Dây Đồng 0.08mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.08mm 1. Dây Đồng 0.08mm Là Gì? Dây đồng 0.08mm là loại dây [...]

    Shim Đồng Thau 0.65mm

    Shim Đồng Thau 0.65mm – Lá Đồng Chính Xác Cao Cho Ngành Cơ Khí, Khuôn [...]

    CuZn35Pb3 Materials

    CuZn35Pb3 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm – Chì Có Tính Gia Công Cao, Chống [...]

    Thép Inox STS304L

    Thép Inox STS304L 1. Thép Inox STS304L Là Gì? Thép Inox STS304L là phiên bản [...]

    Thép Không Gỉ UNS S44330

    Thép Không Gỉ UNS S44330 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S44330 Là Gì? [...]

    Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N

    Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N Thép Inox 00Cr17Ni13Mo2N là một loại [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    16.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo