27.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
16.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
168.000 

C61900 Materials – Đồng Nhôm Bronze Đặc Tính Ưu Việt

1. Vật Liệu Đồng C61900 Là Gì?

🟢 Đồng C61900, hay còn gọi là Aluminum Bronze Alloy, là một loại hợp kim đồng – nhôm được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính ổn định khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học cơ bản của C61900 bao gồm: 82–86% đồng (Cu), 8,5–11% nhôm (Al), 2–4% sắt (Fe), mangan (Mn ≤ 1,5%) và một lượng nhỏ niken (Ni). Chính sự kết hợp này giúp hợp kim đạt được tính chất cơ học bền bỉ, chống gỉ sét và duy trì độ cứng, độ dẻo cân bằng trong các ứng dụng công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C61900

⚡ Các đặc tính nổi bật:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 82–86%

    • Nhôm (Al): 8,5–11%

    • Sắt (Fe): 2–4%

    • Mangan (Mn): ≤ 1,5%

    • Niken (Ni): ≤ 1%

    • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 600–800 MPa

    • Giới hạn chảy: 320–520 MPa

    • Độ cứng Brinell: 170–210 HB

    • Độ giãn dài: 8–14%

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển, dung dịch muối và công nghiệp hóa chất.

    • Giảm nguy cơ ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt.

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: 7,6–7,7 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1040–1080°C

    • Độ dẫn điện: 6–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: trung bình, ổn định trong nhiều điều kiện.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C61900

🏭 Nhờ những tính chất vượt trội, C61900 có nhiều ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: Sản xuất cánh quạt tàu thủy, trục chân vịt, các chi tiết ngâm nước biển.

  • Ngành dầu khí: Van, khớp nối, ống dẫn, bộ phận bơm hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

  • Cơ khí chế tạo: Bánh răng, ổ trục, trục truyền động và chi tiết máy chịu tải nặng.

  • Ngành điện – nhiệt: Các bộ phận cần vừa dẫn nhiệt vừa chịu áp lực cơ học lớn.

  • Trang trí – kiến trúc: Phụ kiện kim loại bền màu, chống oxy hóa, giữ được thẩm mỹ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C61900

✨ Những ưu điểm chính:

  • Khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong nước biển và hóa chất.

  • Độ bền cơ học cao, đáp ứng tốt cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

  • Gia công linh hoạt, có thể hàn, tiện, phay, rèn hoặc cán.

  • Tuổi thọ lâu dài, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì.

  • Ứng dụng đa dạng, phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C61900 Materials là hợp kim đồng – nhôm chất lượng cao, nổi bật với độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công linh hoạt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng.

👉 Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ sử dụng dài, C61900 là vật liệu đáng tin cậy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và độ bền sản phẩm.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4021

    1. Giới Thiệu Thép 1.4021 Là Gì? 🧪 Thép 1.4021 là loại thép không gỉ [...]

    Đồng Láp Phi 110

    Đồng Láp Phi 110 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Thép Inox 1.4600

    Thép Inox 1.4600 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Với Đặc Tính Cơ Học [...]

    Láp Đồng Phi 50 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 50 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Tấm Inox 316 0.11mm

    Tấm Inox 316 0.11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox X6CrNiNb18-10

    Thép Inox X6CrNiNb18-10 1. Thép Inox X6CrNiNb18-10 Là Gì? Thép Inox X6CrNiNb18-10 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30908 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox S30908 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox S30908 Là Gì? [...]

    Thép Inox SAE 30316

    Thép Inox SAE 30316 1. Thép Inox SAE 30316 Là Gì? Thép Inox SAE 30316 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    32.000 
    2.391.000 
    48.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo