18.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
126.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

C7701 Materials – Đồng Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn Định

1. Giới Thiệu C7701 Materials

C7701 Materials là hợp kim đồng – kẽm – thiếc thuộc nhóm đồng thau (brass), nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và dễ dàng gia công cơ khí.

Với hàm lượng thiếc được kiểm soát chính xác, C7701 mang lại tính dẻo tốt, khả năng tạo hình nguội xuất sắc và độ cứng vừa phải, giúp chi tiết chịu lực, chống mài mòn và duy trì hình dạng ổn định trong quá trình sử dụng lâu dài.

C7701 lý tưởng cho bạc lót, van, bánh răng, linh kiện điện tử và các chi tiết cơ khí chính xác, đặc biệt trong môi trường biển, dầu nhớt hoặc hóa chất, nơi khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và bề mặt nhẵn mịn là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C7701 Materials

C7701 được sản xuất theo quy trình hợp kim hiện đại, đảm bảo khả năng gia công tốt, chống ăn mòn hiệu quả và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 55 – 58%

  • Kẽm (Zn): 38 – 41%

  • Thiếc (Sn): 1,5 – 2,5%

  • Chì (Pb): ≤ 0.2%

  • Tạp chất khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440 – 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 340 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 140 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 955°C

  • Độ dẫn điện: 15 – 20% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí dễ dàng, tiện, dập, uốn, cắt và tạo hình chi tiết phức tạp.

  • Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, dầu và dung dịch hóa chất.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp cho các chi tiết phức tạp và gia công CNC hiện đại.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của C7701 Materials

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và gia công dễ dàng, C7701 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí và hàng hải: bánh răng, trục, bạc lót, van và phụ kiện tàu biển.

  • Ngành điện – điện tử: thanh dẫn, tiếp điểm, linh kiện dẫn điện chịu môi trường ẩm ướt.

  • Ô tô và cơ khí chính xác: chi tiết van nhiên liệu, bạc lót chịu mài mòn, phụ kiện hệ thống động cơ.

  • Thiết bị gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken – crom.

  • Thiết bị công nghiệp và hóa chất: chi tiết chịu lực, van và thiết bị tiếp xúc hóa chất hoặc dung dịch ăn mòn.

💡 C7701 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và bề mặt nhẵn mịn, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất hoặc dầu nhớt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C7701 Materials

C7701 nổi bật nhờ khả năng gia công dễ dàng, chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp và phụ kiện ô tô – hàng hải.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dụng cụ.

  • Độ bền và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn và ổn định lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp môi trường nước biển, dầu, khí quyển và hóa chất.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, tiết kiệm trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp gia công CNC hiện đại và chi tiết phức tạp.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

✅ C7701 Materials là hợp kim đồng thau chống ăn mòn cao cấp với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn vượt trội và bề mặt nhẵn mịn, phù hợp cho ngành cơ khí, hàng hải, điện tử, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất.

Với ổn định cơ học, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tuổi thọ lâu dài, C7701 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 24

    Láp Inox 440C Phi 24 Láp inox 440C phi 24 (đường kính 24mm) là một [...]

    Lá Căn Inox 631 0.45mm 

    Lá Căn Inox 631 0.45mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.45mm là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 260

    Láp Inox 440C Phi 260 Láp inox 440C phi 260 (đường kính 260mm) là một [...]

    Đồng C36000 Là Gì?

    Đồng C36000 1. Đồng C36000 Là Gì? Đồng C36000, hay còn gọi là Đồng thau [...]

    Vật Liệu SUS405

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS405 Là Gì? 🧪 Vật liệu SUS405 là thép không [...]

    Thép SUS447J1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SUS447J1 Là Gì? 🧪 Thép SUS447J1 là một loại thép không [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 26

    ĐỒNG ỐNG PHI 26 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Lá Căn Inox 0.24mm

    Lá Căn Inox 0.24mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    34.000 
    16.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.345.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo