CuZn40Mn1Pb1 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Mangan Chì, Dễ Gia Công Và Ổn Định Cao
1. Giới Thiệu CuZn40Mn1Pb1 Materials
CuZn40Mn1Pb1 Materials là hợp kim đồng – kẽm – mangan – chì, với thành phần chính gồm 40% kẽm, 1% mangan và 1% chì, thuộc nhóm đồng thau dễ gia công (leaded brass). Sự bổ sung mangan giúp tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn, trong khi chì giúp cải thiện khả năng gia công cắt gọt, cho bề mặt chi tiết mịn và giảm hao mòn dụng cụ.
Nhờ cấu trúc pha kép (α + β), CuZn40Mn1Pb1 vừa có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, vừa duy trì tính dẻo và dễ uốn, dập nguội. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, ô tô, và sản xuất linh kiện thủy lực – khí nén.
💡 CuZn40Mn1Pb1 là sự lựa chọn hàng đầu khi cần các chi tiết vừa chịu tải tốt vừa gia công nhanh, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất.
🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn40Mn1Pb1 Materials
CuZn40Mn1Pb1 (theo tiêu chuẩn EN CW617N / C38700) là hợp kim đồng thau kẽm – mangan – chì có hiệu suất gia công và cơ tính cân bằng, phù hợp với gia công CNC và sản xuất hàng loạt.
Thành phần hóa học (%):
- Đồng (Cu): 57 – 59%
- Kẽm (Zn): 39 – 41%
- Mangan (Mn): 0.8 – 1.2%
- Chì (Pb): 0.8 – 1.2%
- Tạp chất khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0.3%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 550 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 320 MPa
- Độ giãn dài: 18 – 28%
- Độ cứng Brinell (HB): 100 – 130 HB
- Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 940°C
- Độ dẫn điện: 22 – 26% IACS
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Gia công cơ khí dễ dàng, tiện, phay, khoan với lực cắt thấp.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường dầu, khí và nước ngọt.
- Bề mặt sáng bóng, dễ mạ niken hoặc crom.
- Khả năng đúc và ép nóng cao, thích hợp cho chi tiết phức tạp.
- Ổn định cơ học và kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt.
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại
3. Ứng Dụng Của CuZn40Mn1Pb1 Materials
Nhờ khả năng gia công vượt trội, độ bền cao và chống mài mòn tốt, CuZn40Mn1Pb1 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại.
⚙️ Các ứng dụng phổ biến:
- Ngành cơ khí: bạc lót, trục, bánh răng, ốc vít, chi tiết tiện CNC và fitting.
- Điện – điện tử: tiếp điểm, đầu nối, thanh dẫn điện, linh kiện bảng mạch.
- Ngành ô tô: đầu nối ống, cảm biến, bộ làm mát, chi tiết chịu mài mòn.
- Thủy lực – khí nén: van, đầu nối, chi tiết áp suất trung bình.
- Gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, vòi nước, chi tiết mạ niken – crom.
💡 CuZn40Mn1Pb1 giúp tăng năng suất gia công, giảm hao mòn dụng cụ, đảm bảo độ chính xác chi tiết trong sản xuất hàng loạt.
🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn40Mn1Pb1 Materials
CuZn40Mn1Pb1 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa khả năng gia công, độ bền cơ học và tính chống ăn mòn vượt trội.
🔥 Các ưu điểm nổi bật:
- Gia công dễ dàng: chì giúp cắt gọt mượt mà, giảm lực cắt và hao mòn dao.
- Độ bền và độ cứng cao: mangan tăng khả năng chịu mài mòn và lực va đập.
- Chống ăn mòn hiệu quả: hoạt động tốt trong dầu, nước, khí và môi trường hơi ẩm.
- Bề mặt sáng và dễ mạ: màu vàng sáng, thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng.
- Tối ưu chi phí sản xuất: tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất và tuổi thọ dụng cụ.
Ngoài ra, hợp kim có khả năng hàn và đúc tốt, phù hợp cho các chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.
🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
5. Tổng Kết
✅ CuZn40Mn1Pb1 Materials là hợp kim đồng thau kẽm – mangan – chì đạt hiệu suất cao trong gia công cơ khí, độ bền cơ học và chống ăn mòn.
Với hàm lượng mangan và chì tối ưu, vật liệu này mang đến bề mặt gia công mịn, độ chính xác cao, ít mài mòn dụng cụ và khả năng chịu tải tốt.
CuZn40Mn1Pb1 là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, thủy lực và sản xuất linh kiện hàng loạt.
🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan