42.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
30.000 

CuZn40Mn2Fe1 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Mangan Sắt, Gia Công Dễ Dàng, Độ Bền Và Ổn Định Cao

1. Giới Thiệu CuZn40Mn2Fe1 Materials

CuZn40Mn2Fe1 Materials là hợp kim đồng – kẽm – mangan – sắt (brass alloy) với thành phần 40% kẽm, 2% mangan và 1% sắt, thuộc nhóm đồng thau hiệu suất cao, dễ gia công và ổn định. Sự bổ sung mangan và sắt giúp tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn và độ bền kéo, trong khi vẫn giữ được khả năng tạo hình và uốn dập tốt.

Với cấu trúc pha kép (α + β), hợp kim này có tính cơ học cân bằng, chống ăn mòn trong môi trường nước, dầu và khí quyển, đồng thời dễ hàn, mạ và đánh bóng. CuZn40Mn2Fe1 thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, ô tô, thủy lực và sản xuất phụ kiện công nghiệp.

💡 Đây là hợp kim được ưa chuộng khi cần chi tiết chịu tải cao, chống mài mòn, nhưng vẫn dễ gia công và sản xuất hàng loạt.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn40Mn2Fe1 Materials

CuZn40Mn2Fe1 (tiêu chuẩn EN CW619N / C38800) là hợp kim đồng thau kẽm – mangan – sắt với độ bền cơ học cao và khả năng gia công vượt trội, phù hợp cho gia công CNC và sản xuất hàng loạt.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 56 – 58%

  • Kẽm (Zn): 38 – 42%

  • Mangan (Mn): 1.8 – 2.2%

  • Sắt (Fe): 0.8 – 1.2%

  • Tạp chất khác (Pb, Sn, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470 – 580 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 340 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 110 – 140 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 950°C

  • Độ dẫn điện: 22 – 26% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Độ bền cơ học và cứng cao, chịu lực tốt trong ứng dụng cơ khí và thủy lực.

  • Gia công dễ dàng, giảm ma sát, tiện, phay, khoan chính xác.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa tốt trong môi trường dầu, nước và khí.

  • Dễ hàn và mạ, bề mặt sáng bóng, ổn định kích thước.

  • Khả năng đúc và ép nóng cao, tạo hình chi tiết phức tạp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của CuZn40Mn2Fe1 Materials

Nhờ tính cơ học cao, chống mài mòn và khả năng gia công tốt, CuZn40Mn2Fe1 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại.

⚙️ Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành cơ khí: trục, bạc lót, bánh răng, khớp nối, chi tiết tiện CNC.

  • Điện – điện tử: tiếp điểm, thanh dẫn điện, đầu nối, linh kiện bảng mạch.

  • Ngành ô tô: phụ kiện hệ thống nhiên liệu, bộ làm mát, cảm biến và chi tiết chịu mài mòn.

  • Thủy lực – khí nén: van, đầu nối, chi tiết áp suất trung bình và cao.

  • Gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken hoặc crom.

💡 Hợp kim này giúp tăng tuổi thọ dụng cụ, nâng cao độ chính xác chi tiết và hiệu quả sản xuất trong các ứng dụng hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn40Mn2Fe1 Materials

CuZn40Mn2Fe1 nổi bật nhờ khả năng gia công, độ bền cao và tính chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các chi tiết công nghiệp quan trọng.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Cường độ và độ cứng cao, chịu tải, mài mòn tốt.

  • Gia công dễ dàng, giảm lực cắt và hao mòn dụng cụ.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, hoạt động ổn định trong dầu, nước và môi trường khí.

  • Bề mặt sáng và dễ mạ, màu vàng sáng, thẩm mỹ cao.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.

Ngoài ra, hợp kim còn có khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, phù hợp cho chi tiết phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn40Mn2Fe1 Materials là hợp kim đồng thau kẽm – mangan – sắtđộ bền, độ cứng cao, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn vượt trội.
Với sự kết hợp tối ưu của mangan và sắt, vật liệu này mang đến bề mặt gia công mịn, tuổi thọ cao, ổn định và tiết kiệm chi phí sản xuất.

CuZn40Mn2Fe1 là lựa chọn hàng đầu cho ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, thủy lực và sản xuất chi tiết hàng loạt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4646

    Thép Inox 1.4646 1. Thép Inox 1.4646 Là Gì? Thép Inox 1.4646, còn được biết [...]

    CW614N Copper Alloys

    CW614N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Có Khả Năng Gia Công Và Chống [...]

    Thép Không Gỉ 1.4113

    Thép Không Gỉ 1.4113 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4113 Thép không gỉ 1.4113 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.24MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.24MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.24mm Lá [...]

    Thép F6NM

    1. Giới Thiệu Thép F6NM Là Gì? 🧪 Thép F6NM là một loại thép không [...]

    Cuộn Inox 0.65mm

    Cuộn Inox 0.65mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Đồng CuZn36 Là Gì?

    Đồng CuZn36 1. Đồng CuZn36 Là Gì? Đồng CuZn36 là loại hợp kim đồng thau [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4659

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4659 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4659, hay còn được [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo