21.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
48.000 

CW021A Materials – Đồng Thau Chịu Mài Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu CW021A Materials

🟢 CW021A Materials, còn gọi là Brass Alloy CW021A, là một loại hợp kim đồng – thau chất lượng cao, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về cơ tính ổn định, khả năng chống mài mòn, chịu tải và tính gia công vượt trội. Hợp kim này thường được sử dụng trong cơ khí chính xác, chi tiết máy móc công nghiệp, van, linh kiện điện và các bộ phận chịu ma sát vừa phải.

Thành phần chính của CW021A bao gồm 57–63% đồng (Cu), 36–42% kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb) từ 0,8–1,2% nhằm tăng khả năng gia công tiện, phay và cắt gọt mịn, đồng thời giảm mài mòn dụng cụ. Nhờ đó, hợp kim này trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất chi tiết cơ khí, linh kiện điện và phụ kiện công nghiệp tiêu chuẩn. CW021A cũng có khả năng kháng ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn và nước ngọt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW021A Materials

⚡ Các thông số kỹ thuật nổi bật của CW021A:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 57–63%

    • Kẽm (Zn): 36–42%

    • Chì (Pb): 0,8–1,2%

    • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 350–500 MPa

    • Giới hạn chảy: 200–350 MPa

    • Độ cứng Brinell: 100–140 HB

    • Độ giãn dài: 15–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,4 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Kháng mài mòn vừa phải, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát liên tục.

    • Chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW021A Materials

🏭 CW021A có tính năng cơ lý cân đối, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Chi tiết máy, trục quay, bánh răng, vòng bi và các bộ phận cơ khí chính xác.

    • Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải và mài mòn trung bình.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, tiếp điểm, thanh dẫn và thiết bị điện công nghiệp.

    • Bộ phận truyền nhiệt trong các thiết bị điện nhẹ.

  • Ngành van và phụ kiện công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và phụ kiện máy móc tiếp xúc môi trường ít ăn mòn.

    • Thích hợp cho hệ thống nước, khí nén hoặc môi trường công nghiệp tiêu chuẩn.

  • Ứng dụng trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW021A Materials

✨ Những lợi thế nổi bật của CW021A:

  • Dễ gia công: tiện, phay, cắt, hàn và rèn mà không ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học ổn định, đảm bảo hiệu suất trong chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng các yêu cầu trong ngành điện – cơ khí.

  • Kháng mài mòn và ăn mòn vừa phải, giúp tăng tuổi thọ chi tiết và giảm chi phí bảo trì.

  • Hiệu quả kinh tế cao, giảm chi phí sản xuất và bảo dưỡng, phù hợp với ứng dụng công nghiệp tiêu chuẩn.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW021A Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, với khả năng chống mài mòn, dễ gia công và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác cao, khả năng chịu tải trung bình và tuổi thọ lâu dài.

👉 Nếu bạn cần một loại hợp kim bền bỉ, dễ gia công và phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, thì CW021A là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Tấm 10mm

    Đồng Tấm 10mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.04mm

    Shim Đồng Đỏ 0.04mm – Lá Đồng Mỏng Dẫn Điện Cao, Ổn Định Cho Cơ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 5 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 4mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ UNS S41008

    Thép Không Gỉ UNS S41008 – Vật Liệu Inox Martensitic Chịu Mài Mòn 1. Giới [...]

    Đồng C5210 Là Gì?

    Đồng C5210 1. Đồng C5210 Là Gì? Đồng C5210 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4306 (thường được gọi [...]

    Lá Căn Inox 630 0.02mm

    Lá Căn Inox 630 0.02mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    37.000 
    23.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo