21.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.700.000 
27.000 

CW101C Materials – Đồng Thau Chịu Nhiệt và Kháng Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu CW101C Materials

🟢 CW101C Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW101C, là hợp kim đồng – thau cao cấp, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và dễ gia công. Vật liệu này được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và công nghiệp, nơi độ bền cơ học ổn định, tính dẫn nhiệt và dẫn điện tốt là yêu cầu quan trọng.

Thành phần điển hình của CW101C bao gồm 57–60% đồng (Cu), 39–42% kẽm (Zn)0,5–2% chì (Pb). Chì trong hợp kim giúp tăng khả năng gia công, giảm ma sát khi tiện, phay, cắt và hàn, đồng thời duy trì độ bền bề mặt và chống mài mòn tốt. CW101C cũng có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW101C Materials

⚡ Một số thông số kỹ thuật quan trọng:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 57–60%

    • Kẽm (Zn): 39–42%

    • Chì (Pb): 0,5–2%

    • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 360–550 MPa

    • Giới hạn chảy: 220–360 MPa

    • Độ cứng Brinell: 110–150 HB

    • Độ giãn dài: 12–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,4 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.

    • Kháng ăn mòn trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ.

    • Giảm ma sát và hạn chế hư hỏng bề mặt trong quá trình gia công.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW101C Materials

🏭 CW101C được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính cơ lý cân đối và khả năng gia công ưu việt:

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các chi tiết máy chính xác.

    • Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải, giảm mài mòn và duy trì hiệu suất lâu dài.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm và các thiết bị điện công nghiệp.

    • Bộ phận truyền nhiệt trong thiết bị điện nhẹ và trung bình.

  • Ngành van và phụ kiện công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và phụ kiện máy móc tiếp xúc môi trường ít ăn mòn.

    • Thích hợp cho hệ thống nước, khí nén hoặc môi trường công nghiệp tiêu chuẩn.

  • Trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW101C Materials

✨ Các ưu điểm nổi bật của CW101C:

  • Khả năng gia công tốt, tiện, phay, hàn, rèn và cắt gọt dễ dàng mà không làm giảm chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học ổn định, thích hợp cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu linh kiện điện và bộ phận truyền nhiệt.

  • Chống mài mòn và ăn mòn vừa phải, tăng tuổi thọ chi tiết và giảm chi phí bảo trì.

  • Hiệu quả kinh tế lâu dài, giảm chi phí sản xuất và bảo dưỡng.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW101C Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác, tuổi thọ cao và khả năng vận hành ổn định.

👉 Nếu bạn cần hợp kim dễ gia công, bền bỉ và phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, thì CW101C là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì? [...]

    Tấm Inox 321 5mm

    Tấm Inox 321 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 30

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 30 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tấm Inox 310S 30mm

    Tấm Inox 310S 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.01mm

    Tấm Inox 430 0.01mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 220mm

    Tấm Inox 220mm – Độ Bền Vượt Trội, Chịu Lực Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lục Giác Đồng Phi 19 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 19 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép SAE 30305 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30305 1. Thép SAE 30305 Là Gì? Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.345.000 
    67.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo