48.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
67.000 

CW501L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng Và Hiệu Suất Ổn Định

1. Giới Thiệu CW501L Materials

🟢 CW501L Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW501L, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công chính xác. Với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW501L tối ưu hóa khả năng chịu mài mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và ngành năng lượng – nhiệt, nơi cần độ bền cao, chống ăn mòn vượt trộigia công dễ dàng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW501L Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 55–58%

  • Kẽm (Zn): 36–40%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 530–760 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 320–470 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 155–225

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.50 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~125 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài, hạn chế oxy hóa.

  • Ổn định trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW501L Materials

🏭 CW501L được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ độ bền cơ học cao, khả năng gia công linh hoạt và chống ăn mòn vượt trội:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho các quy trình tiện, phay, khoan và hàn trên máy CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống ăn mòn tốt.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền năng lượng, tăng hiệu suất vận hành.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn trong môi trường nước biển và giữ bề mặt sáng bóng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW501L Materials

CW501L sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, nước và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và điện.

  • Bề mặt thẩm mỹ cao: Giữ được màu sắc lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

CW501L là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa hiệu suất kỹ thuậtchi phí hợp lý.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW501L Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtkhả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW501L là giải pháp tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim đồng – thau có độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và dễ gia công, CW501L chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X8CrMnNi189 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X8CrMnNi189 1. Thép X8CrMnNi189 Là Gì? Thép X8CrMnNi189 là [...]

    CW408J Copper Alloys

    CW408J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Chống Mài Mòn Và Ăn Mòn Cao [...]

    Đồng Tấm 3.5mm

    Đồng Tấm 3.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Vật Liệu 321S31

    Vật Liệu 321S31 1. Vật Liệu 321S31 Là Gì? Thép không gỉ 321S31 là một [...]

    Đồng Hợp Kim C70400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C70400 1. Đồng Hợp Kim C70400 Là Gì? Đồng hợp kim C70400 [...]

    Cuộn Inox 304 10mm

    Cuộn Inox 304 10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 304 100mm

    Tấm Inox 304 100mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng Tấm 4mm

    Đồng Tấm 4mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo