32.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

CW505L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Tăng Cường Độ Bền Và Chống Mài Mòn

1. Giới Thiệu CW505L Copper Alloys

🟢 CW505L Copper Alloys là hợp kim đồng-thau (Copper-Zinc Alloy) cao cấp, chứa thành phần kẽm (Zn) và chì (Pb) giúp cải thiện khả năng gia công, độ bền kéo và khả năng chống mài mòn vượt trội. Vật liệu này thuộc nhóm brass alloys, thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất phụ kiện điện và các bộ phận yêu cầu độ ổn định cao.

CW505L nổi bật nhờ tính ổn định trong môi trường ăn mòn và hiệu suất làm việc ổn định ở cả điều kiện khô và ẩm. So với các hợp kim đồng khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, CW505L có khả năng chịu biến dạng cơ học tốt hơn và thích hợp với các quy trình gia công hiện đại như tiện CNC, ép, dập hoặc hàn.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW505L Copper Alloys

⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CW505L gồm:

  • Đồng (Cu): khoảng 58–60%
  • Kẽm (Zn): khoảng 38–40%
  • Chì (Pb): ≤ 1%
  • Thiếc (Sn), Sắt (Fe) và các tạp chất khác ở mức kiểm soát nghiêm ngặt

🧪 Tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo: 340–550 MPa
  • Độ cứng: 90–160 HB
  • Tỷ trọng: ~8.4 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 25–30% IACS

Nhờ thành phần hợp kim cân bằng, CW505L có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng, đồng thời vẫn duy trì được độ dẻo và khả năng gia công tốt. Ngoài ra, vật liệu này có thể dễ dàng đánh bóng và mạ điện, phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ cao trong công nghiệp chế tạo thiết bị điện tử và chi tiết trang trí cơ khí.


3. Ứng Dụng Của CW505L Copper Alloys

🏗️ CW505L Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn cao. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Sản xuất linh kiện điện – điện tử, tiếp điểm, đầu nối và cọc đấu dây.
  • Phụ kiện cơ khí: bánh răng nhỏ, ổ trục, vòng đệm, khớp nối.
  • Công nghiệp ô tô và hàng hải: chế tạo chi tiết chịu ma sát, chống ăn mòn nước biển.
  • Hệ thống ống và phụ kiện thủy lực: van, đầu nối, khớp nối nhanh.

Nhờ đặc tính ổn định và gia công dễ dàng, CW505L thường được so sánh với các hợp kim khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, và được đánh giá là lựa chọn kinh tế – kỹ thuật cân bằng cho nhiều loại hình sản xuất.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW505L Copper Alloys

🌟 Những ưu điểm nổi bật giúp CW505L được ưa chuộng trong công nghiệp gồm:

  • Khả năng chống mài mòn cao, đảm bảo tuổi thọ thiết bị.
  • Gia công cơ khí dễ dàng, phù hợp với tiện CNC, dập nguội và hàn.
  • Khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, dùng được trong hệ thống điện – nhiệt.
  • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường ẩm, nước biển và axit yếu.
  • Giá thành hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt và xuất khẩu.

Theo Vật Liệu Cơ Khí, CW505L là một trong những hợp kim đồng – kẽm bền vững nhất khi xét về cân bằng giữa độ dẻo, độ cứng và khả năng chống oxi hóa.


5. Tổng Kết

🧭 CW505L Copper Alloys là vật liệu hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, tính dẫn điện tốt, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Sự linh hoạt của CW505L giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong cơ khí, điện, ô tô, và thiết bị hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng thau chất lượng cao, hiệu năng ổn định và chi phí hợp lý, CW505L chắc chắn là giải pháp đáng cân nhắc.
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các hợp kim đồng tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys để lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất của mình.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng giá inox 1.4948

    Bảng giá inox 1.4948 1. Inox 1.4948 là gì? Inox 1.4948 là mác thép không [...]

    Thép Inox STS405 Là Gì?

    Thép Inox STS405 Là Gì? Thép Inox STS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Thép X8CrNiTi18‑10 là gì?

    Thép X8CrNiTi18‑10 1. Thép X8CrNiTi18‑10 là gì? Thép X8CrNiTi18‑10 là mác inox Austenitic phổ biến, [...]

    SHIM ĐỒNG THAU 0.02MM

    SHIM ĐỒNG THAU 0.02MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG CHO ỨNG DỤNG CHÍNH XÁC VÀ [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.16MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.16MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.16mm Lá [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiN18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiN18.10 Vật liệu X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox X10CrNi18-8

    Thép Inox X10CrNi18-8 Thép Inox X10CrNi18-8 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, [...]

    Đồng Hợp Kim C80100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80100 1. Đồng Hợp Kim C80100 Là Gì? Đồng hợp kim C80100, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    61.000 
    2.391.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo