Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
11.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
27.000 

Đồng CuFe2P

1. Đồng CuFe2P Là Gì?

Đồng CuFe2P là một loại hợp kim đồng chứa sắt (Fe) và phốt pho (P) với tỷ lệ cân đối, được thiết kế để tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của đồng. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với đồng nguyên chất, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt khá cao. Đồng CuFe2P thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuFe2P

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~97.0 – 98.5)
Sắt (Fe) 1.8 – 2.2
Phốt pho (P) 0.05 – 0.15
Các nguyên tố khác ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng Brinell: 90 – 140 HB

  • Dẫn điện: 35 – 50% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước và hóa chất

  • Khả năng chống mài mòn: Cao, phù hợp cho các chi tiết chịu ma sát

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuFe2P

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Chi tiết máy, bánh răng, bạc đạn, ổ trục
Hàng hải Bộ phận máy bơm, van chịu nước biển
Thiết bị điện Bộ phận tiếp xúc điện, lò xo, thanh dẫn
Khuôn mẫu Khuôn đúc, khuôn ép nhựa

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuFe2P

✅ Độ bền cao, chịu lực và chống mài mòn tốt
✅ Khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường làm việc
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức ổn định, phù hợp nhiều ứng dụng kỹ thuật
✅ Khả năng gia công và xử lý nhiệt tốt, dễ dàng tạo hình
✅ Độ bền và tính ổn định vật liệu trong môi trường nhiệt độ và hóa chất

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuFe2P là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt phù hợp. Với nhiều ưu điểm nổi bật, loại đồng hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, hàng hải, và thiết bị điện tử.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 60

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 60 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lá Căn Inox 316 0.15mm

    Lá Căn Inox 316 0.15mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 2332

    Thép Không Gỉ 2332 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2332 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Cuộn Inox 2,5mm

    Cuộn Inox 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép UNS S30409 Là Gì?

    Thép UNS S30409 1. Thép UNS S30409 Là Gì? Thép UNS S30409 là loại thép [...]

    CuBe1.7 Materials

    CuBe1.7 Materials – Hợp Kim Đồng Beryllium, Dẫn Điện Cao Và Chịu Mài Mòn 1. [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 1.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 1.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 1.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    126.000 
    27.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo