1.579.000 
146.000 
11.000 
18.000 
16.000 

Đồng CuSn4Pb4Zn4

1. Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì?

Đồng CuSn4Pb4Zn4 là một loại hợp kim đồng thiếc chứa khoảng 4% thiếc (Sn), 4% chì (Pb) và 4% kẽm (Zn). Đây là một hợp kim đa thành phần được thiết kế nhằm kết hợp các đặc tính ưu việt của từng nguyên tố, mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền, tính dẻo, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công.

Hợp kim này có khả năng chịu mài mòn cao, dễ gia công cơ khí cũng như có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong nhiều môi trường làm việc. Đồng CuSn4Pb4Zn4 thường được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết máy móc chịu lực, các bộ phận trượt và các chi tiết có yêu cầu chống mài mòn cao.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuSn4Pb4Zn4

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~88)
Thiếc (Sn) 3.5 – 4.5
Chì (Pb) 3.5 – 4.5
Kẽm (Zn) 3.5 – 4.5
Các nguyên tố khác Tối đa 1.0

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 320 – 420 MPa

  • Giới hạn chảy: 220 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 18%

  • Độ cứng Brinell: 100 – 140 HB

  • Dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt với sự bổ trợ của kẽm và thiếc

  • Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu ma sát cao

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuSn4Pb4Zn4

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Chi tiết máy, ổ trục, bạc trượt, bánh răng
Hàng hải Van, bơm nước biển, thiết bị tàu thủy
Điện & điện tử Linh kiện tiếp xúc điện, đầu cốt
Khuôn mẫu Khuôn đúc, khuôn ép nhựa

Đồng CuSn4Pb4Zn4 phù hợp với các chi tiết máy chịu tải và ma sát cao, cần sự bền bỉ và tuổi thọ dài trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuSn4Pb4Zn4

✅ Độ bền và giới hạn chảy cao, khả năng chịu lực tốt
✅ Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả
✅ Khả năng gia công dễ dàng nhờ thành phần chì và kẽm
✅ Tính ổn định về kích thước và cơ tính trong môi trường làm việc
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt so với nhiều loại hợp kim khác

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuSn4Pb4Zn4 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi sự bền chắc, chịu mài mòn và khả năng gia công linh hoạt. Với sự kết hợp hài hòa các nguyên tố thiếc, chì và kẽm, hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, hàng hải và điện tử nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    C80000 Copper Alloys

    C80000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Tấm Đồng 38mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 38mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Lục Giác Inox 440 21mm

    Lục Giác Inox 440 21mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4307

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4307 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4307 Là Gì? Inox 1.4307 [...]

    Đồng Hợp Kim C50500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C50500 1. Đồng Hợp Kim C50500 Là Gì? Đồng hợp kim C50500 [...]

    Inox X6CrNiTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Inox X6CrNiTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Inox X6CrNiTi12 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    242.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo