Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
21.000 
242.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Đồng CW306G

1. Đồng CW306G Là Gì?

Đồng CW306G là một loại đồng thau (brass) thuộc nhóm đồng kẽm có hàm lượng kẽm cao, nổi bật với độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Loại đồng này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo linh kiện máy móc, thiết bị điện, và các chi tiết cần độ bền và độ ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Đồng CW306G còn được biết đến với khả năng gia công tốt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW306G

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 57 – 61
Kẽm (Zn) 38 – 42
Chì (Pb) ≤ 0.35
Sắt (Fe) ≤ 0.02
Thiếc (Sn) ≤ 0.03

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 420 – 500 MPa

  • Giới hạn chảy: 230 – 290 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 20%

  • Độ cứng Brinell: 140 – 170 HB

  • Dẫn điện: 14 – 19% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và khí quyển

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW306G

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chính xác Chi tiết máy, bộ phận truyền động, linh kiện cơ khí
Thiết bị điện Vỏ thiết bị, linh kiện dẫn điện
Hàng hải Linh kiện máy bơm, van, bộ phận chịu áp lực
Công nghiệp ô tô Bộ phận kết cấu, phụ kiện máy móc

Đồng CW306G được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, đồng thời cần dễ dàng gia công và tạo hình.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW306G

✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp cho các chi tiết chịu tải lớn
✅ Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong nhiều môi trường làm việc
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý bề mặt
✅ Tính ổn định cơ học và hóa học cao, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm
✅ Độ dẻo tốt, hỗ trợ thiết kế linh hoạt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW306G là loại đồng thau chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, điện tử, và hàng hải nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn ưu việt. CW306G đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật cao, giúp nâng cao hiệu quả và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 220 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 220 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tấm Inox 409 0.55mm

    Tấm Inox 409 0.55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.24mm

    Lá Căn Inox 632 0.24mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 316 0.17mm

    Tấm Inox 316 0.17mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C2800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2800 – Đồng Thau Đúc Chuyên Dụng Cho Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Shim Chêm Inox 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.07mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Niken Hợp Kim Nilo 42: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Khám phá bí mật đằng sau độ bền và tính ổn định của vật liệu [...]

    Lá Căn Inox 304 1.5mm

    Lá Căn Inox 304 1.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    23.000 
    3.372.000 
    30.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo