Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
108.000 
27.000 
21.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Đồng Hợp Kim CW608N

1. Đồng Hợp Kim CW608N Là Gì?

Đồng hợp kim CW608N là một loại đồng thau niken có thành phần chính là đồng (Cu) và niken (Ni), được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí, hàng hải và hóa chất. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong điều kiện tiếp xúc với nước biển và các dung dịch axit nhẹ.

CW608N thuộc nhóm đồng thau niken với đặc tính cơ lý ổn định và độ bền cao, phù hợp cho các chi tiết máy móc đòi hỏi độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và độ bền nhiệt tốt.

👉 Tham khảo thêm:

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW608N

2.1 Thành phần hóa học (tỷ lệ phần trăm)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 56 – 58
Niken (Ni) 27 – 30
Sắt (Fe) ≤ 2.5
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Cacbon (C) ≤ 0.1
Chì (Pb) ≤ 0.05

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 620 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 320 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): 14 – 18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 115 – 165

  • Nhiệt độ sử dụng tối đa: lên đến 430 °C

CW608N có khả năng duy trì tính chất cơ học ổn định khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ và ổn định lâu dài.

👉 Tham khảo thêm:

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW608N

  • Ngành dầu khí: sản xuất các chi tiết van, ống dẫn, bơm trong hệ thống dầu khí, nơi tiếp xúc với nước biển và môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành đóng tàu: dùng làm bộ phận thiết bị tàu biển, các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhằm tăng tuổi thọ và giảm ăn mòn.

  • Công nghiệp hóa chất: chế tạo các bộ phận máy móc tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ và các dung môi ăn mòn khác.

  • Công nghiệp điện: sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt và chịu ăn mòn, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW608N

  • Chống ăn mòn hiệu quả: đặc biệt tốt trong môi trường nước biển và dung dịch axit nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao: đảm bảo tính ổn định trong vận hành áp lực và nhiệt độ cao.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: duy trì tính chất vật lý ở nhiệt độ lên tới 430 °C.

  • Dễ gia công và hàn: thuận tiện trong quá trình chế tạo và sửa chữa.

  • Độ bền lâu dài: giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

👉 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW608N là vật liệu ưu việt dành cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với thành phần đồng – niken được tinh chỉnh, CW608N đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong ngành dầu khí, đóng tàu và công nghiệp hóa chất. Việc sử dụng CW608N không chỉ giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra giải pháp kinh tế hiệu quả và bền vững cho các nhà sản xuất.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 12Cr17Ni7 Là Gì?

    Thép 12Cr17Ni7 1. Thép 12Cr17Ni7 Là Gì? Thép 12Cr17Ni7 là thép không gỉ Austenitic thuộc [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12 – Inox Chống Ăn Mòn Cao Trong Công Nghiệp 1. Thép [...]

    Lục Giác Inox 630 15mm

    Lục Giác Inox 630 15mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 410 8mm

    Tấm Inox 410 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 301 0.03mm

    Tấm Inox 301 0.03mm – Sản Phẩm Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về Tấm [...]

    Đồng CuZn31Si Là Gì?

    Đồng CuZn31Si 1. Đồng CuZn31Si Là Gì? Đồng CuZn31Si là một loại hợp kim đồng [...]

    Shim Chêm Đồng 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 7mm 1. Shim Chêm Đồng 7mm Là Gì? Shim chêm đồng 7mm [...]

    Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là gì?

    Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 1. Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là gì? Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là một mác inox Austenitic cao [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    270.000 
    23.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo