Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
90.000 
37.000 

Hợp Kim Đồng C3605 – Vật Liệu Gia Công Chính Xác Và Ổn Định

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng C3605

🟢 Hợp kim đồng C3605 thuộc nhóm đồng thau cắt gọt tự do (Free-Cutting Brass), với thành phần điển hình gồm đồng (Cu) 58–61%, kẽm (Zn) 36–39% và chì (Pb) 0.8–1.9%. So với C3604, hàm lượng chì trong C3605 thấp hơn, giúp tăng tính đồng nhất và giảm nguy cơ phân lớp, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công xuất sắc.

Nhờ sự cân bằng giữa độ bền, tính chống ăn mòn và khả năng tiện lợi trong sản xuất hàng loạt, C3605 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo, đặc biệt cho các chi tiết yêu cầu dung sai chặt chẽ, độ nhẵn bề mặt cao và độ tin cậy ổn định.

🔗 Tham khảo: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim
🔗 Xem thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C3605

🟢 Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu của C3605 brass alloy:

  • Thành phần hóa học: Cu 58–61%, Zn 36–39%, Pb 0.8–1.9%.

  • Độ bền kéo: khoảng 340 – 480 MPa, cho khả năng chịu lực tốt.

  • Độ cứng Brinell: HB 85 – 125, phù hợp với chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng trung bình.

  • Khả năng gia công: rất cao, cho phép cắt gọt tốc độ nhanh mà không làm hư hỏng dụng cụ.

  • Tính chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu mỡ công nghiệp.

  • Khả năng hàn: có thể hàn mềm và hàn cứng, tuy nhiên cần kỹ thuật chuyên môn để tránh nứt do chì.

  • Khả năng xử lý bề mặt: dễ dàng đánh bóng, mạ điện, tạo lớp bảo vệ hoặc trang trí.

Sự có mặt của chì trong tỷ lệ hợp lý giúp C3605 duy trì khả năng gia công tốt, đồng thời cho ra sản phẩm đồng đều, thích hợp sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C3605

🟢 Nhờ đặc tính ổn định, C3605 thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Cơ khí chính xác: chế tạo vít, bu-lông, đai ốc, khớp nối, bánh răng nhỏ, trục quay.

  • Ngành điện – điện tử: sản xuất đầu nối, tiếp điểm, cọc đấu dây, linh kiện điện tử yêu cầu độ chính xác cao.

  • Ngành xây dựng: phụ kiện trang trí, bản lề, tay nắm, khóa cửa, ốc vít mạ điện.

  • Ô tô – xe máy: linh kiện nhỏ trong hệ thống phanh, truyền động, phụ tùng chi tiết.

  • Gia dụng – thiết bị dân dụng: phụ kiện máy bơm, van, đầu nối ống, đồ dùng có tính thẩm mỹ.

Khả năng sản xuất hàng loạt và độ ổn định trong gia công giúp C3605 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các dây chuyền công nghiệp hiện đại.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C3605

🟢 Những ưu thế giúp C3605 được ưa chuộng trên thị trường:

  • Khả năng gia công chính xác và ổn định, tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • Độ bền cơ học tốt, chịu lực trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng mạ điện, đánh bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ.

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường thông thường.

  • Phù hợp sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, dung sai khắt khe.

Với sự kết hợp giữa độ bền, tính gia công và tính ổn định, C3605 là giải pháp tối ưu cho nhiều ngành chế tạo hiện đại.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

📌 Hợp kim đồng C3605 là một loại đồng thau cắt gọt tự do được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của ngành cơ khí và điện tử chính xác. Vật liệu này vừa dễ gia công, vừa có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời mang lại bề mặt sáng bóng và đẹp mắt.

Với những đặc tính nổi bật, C3605 trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất bu-lông, đai ốc, đầu nối điện, phụ kiện cơ khí và nhiều ứng dụng khác trong đời sống công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S30323

    Thép Inox UNS S30323 1. Thép Inox UNS S30323 Là Gì? Thép Inox UNS S30323 [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 210 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CuZn40 Là Gì?

    Đồng CuZn40 1. Đồng CuZn40 Là Gì? Đồng CuZn40 là một loại hợp kim đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox F44

    Inox F44 – Thép không gỉ siêu bền, chịu ăn mòn và nhiệt độ cao [...]

    Tấm Inox 410 0.50mm

    Tấm Inox 410 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 630 0.17mm

    Lá Căn Inox 630 0.17mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3.2

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3.2 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    18.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo