242.000 
11.000 
61.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuCo1Ni1Be – ĐỒNG HỢP KIM COBALT, NICKEL VÀ BERYLIUM VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG MÀI MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CuCo1Ni1Be Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuCo1Ni1Be là một loại đồng hợp kim cao cấp, kết hợp giữa đồng (Cu), cobalt (Co ~1%), nickel (Ni ~1%) và berylium (Be). Sự kết hợp này mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, chịu tải tốt và khả năng đàn hồi ổn định, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý.

CuCo1Ni1Be thường được chế tạo dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết cơ khí, đáp ứng yêu cầu cho các chi tiết chịu tải trọng cao, lò xo, mối ghép cơ khí chính xác, tiếp điểm điện và các chi tiết máy công cụ. Hợp kim này đặc biệt thích hợp cho ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống mài mòn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuCo1Ni1Be

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuCo1Ni1Be:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 96%

  • Cobalt (Co): ~1%

  • Nickel (Ni): ~1%

  • Berylium (Be): ~0,5 – 1%

  • Nguyên tố khác (Fe, Mn): ≤ 1%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 1000 – 1300 MPa

  • Độ giãn dài: 1 – 4%

  • Độ cứng: 350 – 450 HB

  • Khả năng đàn hồi: Rất tốt, giữ hình dạng sau tải trọng lớn

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS, đủ dùng cho chi tiết dẫn điện cơ khí

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, thích hợp cho chi tiết trao đổi nhiệt nhỏ

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng với tông vàng nhạt, bền màu, chống oxy hóa

Hợp kim CuCo1Ni1Be thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B196 hoặc EN 12163, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn ổn định, thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác, hàng không và chế tạo khuôn mẫu cao cấp.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuCo1Ni1Be

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời và chống mài mòn, CuCo1Ni1Be được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, busbar, đảm bảo độ dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Chi tiết máy công cụ, trục, lò xo, chi tiết định hình yêu cầu độ bền cơ học và độ đàn hồi cao.

  • 🛢️ Hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, lò xo và mối ghép chính xác trong điều kiện khắc nghiệt.

  • 🛠️ Công nghiệp chế tạo khuôn mẫu: Sử dụng trong các khuôn mẫu chịu tải, chi tiết khuôn chính xác với khả năng chống mài mòn tối ưu.

  • 🎶 Mỹ nghệ và công nghiệp chế tạo nhạc cụ: Chi tiết cơ khí nhỏ, bộ phận đàn hồi, bền bỉ và giữ hình dạng lâu dài.

CuCo1Ni1Be giúp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, đàn hồi và khả năng chống mài mòn cao.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuCo1Ni1Be

Những ưu điểm vượt trội của CuCo1Ni1Be:

  • 🛡️ Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu lực vượt trội, giữ hình dạng sau tải trọng lớn.

  • ⚙️ Khả năng đàn hồi tuyệt vời: Thích hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí và mối ghép chịu tải động.

  • 💪 Chống mài mòn và xói mòn: Phù hợp cho chi tiết cơ khí tiếp xúc ma sát cao hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Có thể uốn, cắt, mài và gia công chi tiết chính xác mà không nứt gãy.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Bề mặt sáng bóng, màu đồng nhạt, ổn định trong thời gian dài.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuCo1Ni1Be là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tiếp điểm điện và khuôn mẫu chính xác, nơi độ bền, đàn hồi và khả năng chống mài mòn là yếu tố quan trọng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuCo1Ni1Be là đồng hợp kim cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời, chống mài mòn và dễ gia công. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, chế tạo khuôn mẫu và mỹ nghệ, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuCo1Ni1Be là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, đàn hồi tốt và khả năng chịu mài mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lục Giác Inox 630 17mm

    Lục Giác Inox 630 17mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép 1.4713

    Thép 1.4713 1. Giới Thiệu Thép 1.4713 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4713, còn [...]

    C79800 Copper Alloys

    C79800 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao 1. C79800 Copper Alloys Là [...]

    Đồng Láp Phi 100

    Đồng Láp Phi 100 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 22

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Láp Tròn Đặc Inox Phi 22 1. Tìm hiểu về láp inox [...]

    Thép Không Gỉ 204Cu

    Thép Không Gỉ 204Cu Là Gì? Thép không gỉ 204Cu là một loại thép Austenitic [...]

    Thép SUS447J1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SUS447J1 Là Gì? 🧪 Thép SUS447J1 là một loại thép không [...]

    Thép Không Gỉ 1.4113

    Thép Không Gỉ 1.4113 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4113 Thép không gỉ 1.4113 [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 
    2.700.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo