1.579.000 
54.000 
23.000 
27.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
32.000 
67.000 

Giá Vật Liệu Inox 1.4592 – Tham Khảo Mới Nhất


1. Inox 1.4592 Là Gì?

Inox 1.4592 là một mác thép không gỉ cao cấp (stainless steel grade) nằm trong nhóm hợp kim chịu nhiệt hoặc chịu mài mòn tốt – thường được dùng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền, ổn định trước tải và môi trường khắc nghiệt hơn các inox thông thường. Mặc dù ít được nhắc tới hơn các mác inox phổ biến như 304, 316, inox 1.4592 vẫn có vị trí trong các ngành công nghiệp chế tạo chi tiết kỹ thuật, thiết bị nhiệt, hoặc linh kiện chuyên dụng.

👉 Khi bạn chọn vật liệu, việc hiểu rõ bản chất mác thép giúp tiết kiệm chi phí và tránh chọn nhầm loại:

Inox 1.4592 thường được ưu tiên khi yêu cầu chống mài mòn, chịu nhiệt hoặc chống ăn mòn tốt hơn inox feritic thông thường nhưng chi phí vẫn thấp hơn nhiều so với inox cao cấp như 316L.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4592

Mặc dù dữ liệu công bố chi tiết về inox 1.4592 còn hạn chế, nhưng dựa trên đặc tính kỹ thuật của nhóm inox chịu nhiệt/chi tiết máy tương đương, ta có thể liệt kê các đặc điểm phổ biến:

✔ Thành phần hóa học tiêu biểu

  • Hàm lượng Cr cao để tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt

  • C có thể ở mức trung bình để cải thiện độ cứng

  • Ni rất thấp hoặc không có, giúp giảm chi phí

  • Thêm các nguyên tố như Si, Mn, Nb, Ti để ổn định cấu trúc

✔ Tính chất cơ lý & hoạt động

  • Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn inox feritic thông thường

  • Có khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng cao hơn nếu dùng cho chi tiết chịu mài mòn

  • Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt – phù hợp môi trường hơi, môi trường có hơi nước, hay tải cơ khí
    Nếu bạn quan tâm hơn đến các loại hợp kim và thông số kỹ thuật, có thể tham khảo:

  • https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/

Nhờ những đặc tính này, inox 1.4592 rất phù hợp khi yêu cầu chi tiết vừa chịu tải, vừa chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ mà vẫn cần chi phí hợp lý.


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4592

Vì inox 1.4592 có khả năng chịu tải, mài mòn và nhiệt ổn định tốt, nên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực sau:

  • Công nghiệp chế tạo máy & ô tô: chi tiết truyền động, trục, bánh răng, chi tiết chịu ma sát cao.

  • Ngành công cụ – khuôn đúc: dao, khuôn, chi tiết chịu mài mòn và va đập.

  • Thiết bị chịu nhiệt – hơi: ống dẫn hơi, bộ phận trao đổi nhiệt, buồng lò, van chịu áp suất – nơi cần vật liệu ổn định nhiệt và ăn mòn nhẹ.

  • Ngành hóa chất – thực phẩm: chi tiết tiếp xúc với hơi hoặc môi trường ẩm/axit nhẹ – trong đó inox phải chịu ăn mòn tốt hơn inox cơ bản.

Bạn có thể tìm hiểu tổng quan các vật liệu công nghiệp và ứng dụng của chúng tại:

Nhờ khả năng chịu tải, chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ, inox 1.4592 trở thành lựa chọn tối ưu cho các chi tiết kỹ thuật cao nhưng ngân sách không cho phép sử dụng inox siêu cao cấp.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4592

Những ưu điểm khiến inox 1.4592 được chọn lựa nhiều:

  • Độ bền và độ cứng cao: phù hợp cho chi tiết chịu ma sát, tải trọng và va đập.

  • Khả năng chống ăn mòn và nhiệt tốt: đặc biệt khi môi trường có hơi, nhiệt hoặc khí ăn mòn nhẹ.

  • Chi phí thấp hơn inox cao cấp như 316/316L, nhưng vẫn đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật.

  • Khả năng gia công tốt: có thể cắt, uốn, hàn, tiện, giúp giảm chi phí chế tạo và tăng hiệu suất sản xuất.

  • Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng đến thiết bị kỹ thuật và khuôn mẫu.
    👉 Ngoài ra, nếu bạn cần chọn các hợp kim khác tương đương hoặc tham khảo loại vật liệu đồng – hợp kim, xem thêm:

  • https://vatlieutitan.vn/danh-sach-cac-loai-dong-hop-kim/


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4592 – Tham Khảo Mới Nhất 📊

Do chưa có nhiều báo giá công khai chuyên biệt cho inox 1.4592, dưới đây là mức tham khảo ước tính dựa trên giá inox công nghiệp tại Việt Nam và phân tích kỹ thuật vật liệu:

✔ Giá tham khảo

Quy cách Đơn giá ước tính (VNĐ/kg)
Tấm inox 1.4592 độ dày nhỏ (≤ 3 mm) ~ 85.000 – 130.000 VNĐ/kg
Tấm/độ dày trung bình (4 – 6 mm) ~ 100.000 – 150.000 VNĐ/kg
Thanh/chi tiết đặc inox 1.4592 Liên hệ báo giá riêng theo kích thước và số lượng

✔ Yếu tố ảnh hưởng tới giá

  • Quy cách: tấm, cuộn, thanh

  • Độ dày, kích thước, bề mặt (2B, No.1, BA…)

  • Xuất xứ vật liệu: nhập khẩu hay sản xuất trong nước

  • Số lượng đặt hàng: càng lớn càng giá tốt hơn

  • Thị trường kim loại đầu vào: Cr, Ni, năng lượng đều ảnh hưởng

➡️ Nếu bạn cần báo giá chính xác theo quy cách riêng như độ dày, chiều rộng, dạng tấm hoặc thanh, mình có thể hỗ trợ thu thập và gửi dữ liệu cụ thể từ các nhà cung cấp tại Việt Nam.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CZ106 Materials

    CZ106 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Vật Liệu 316J1L

    Vật Liệu 316J1L 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316J1L Vật liệu 316J1L là thép không [...]

    SHIM ĐỒNG 0.15MM

    SHIM ĐỒNG 0.15MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG VÀ ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG CÔNG [...]

    THÉP X6Cr13

    THÉP X6Cr13 1. Giới Thiệu Thép X6Cr13 Thép X6Cr13 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng CuZn36Pb3 Là Gì?

    Đồng CuZn36Pb3 1. Đồng CuZn36Pb3 Là Gì? Đồng CuZn36Pb3 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

    1. Giới Thiệu Thép Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 X2CrNiMoCuN25-6-3 là thép duplex không gỉ cao cấp, kết [...]

    ĐỒNG TẤM 38MM

    ĐỒNG TẤM 38MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN DÀY, ỔN ĐỊNH VÀ BỀN BỈ TRONG [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 24 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 24 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    24.000 
    34.000 
    191.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo