108.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
2.102.000 
242.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Vật Liệu 10Cr17Mn6Ni4N20

1. Giới Thiệu Vật Liệu 10Cr17Mn6Ni4N20

Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, chứa hàm lượng Cr (17%), Mn (6%), Ni (4%) và Nitơ cao (20). Đây là mác thép cải tiến từ dòng thép 200 series, được thiết kế nhằm thay thế một phần Inox 304 với chi phí thấp hơn nhưng vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và cơ tính tốt.

Loại thép này thường được ứng dụng trong những ngành yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống oxy hóa tốt và tính hàn ưu việt. Nhờ bổ sung mangan và nitơ, 10Cr17Mn6Ni4N20 duy trì cấu trúc Austenit ổn định ngay cả khi không chứa quá nhiều nickel, giúp tối ưu chi phí sản xuất.

Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về sự phát triển và phân loại thép không gỉ, có thể tham khảo thêm bài viết Thép được chia làm 4 loại để có cái nhìn tổng quan.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 10Cr17Mn6Ni4N20

Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật cả về hóa học lẫn cơ học:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • C: ≤ 0.08%

    • Cr: ~16-18%

    • Mn: ~5-7%

    • Ni: ~3-5%

    • N: ~0.2%

    • Si, P, S: giới hạn nhỏ

  • Đặc điểm kỹ thuật:

    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường đô thị, công nghiệp nhẹ và một số môi trường hóa chất loãng.

    • Cơ tính cao nhờ nitơ tăng cường, cải thiện giới hạn chảy.

    • Độ bền kéo: ~520 – 750 MPa

    • Độ dẻo: khá tốt, dễ tạo hình.

    • Khả năng hàn tốt, không dễ bị nứt nóng.

Bằng việc tối ưu thành phần Mn và N, loại thép này đạt hiệu quả tương tự một số dòng cao cấp như Inox 329J3L (xem thêm tại đây) nhưng với chi phí kinh tế hơn.


3. Ứng Dụng Của 10Cr17Mn6Ni4N20

Nhờ sự cân bằng giữa chi phí và hiệu năng, 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: sản xuất bồn chứa, ống dẫn, bàn thao tác.

  • Ngành hóa chất nhẹ: chế tạo thiết bị chứa dung dịch có tính ăn mòn thấp.

  • Gia dụng và trang trí nội thất: chậu rửa, tủ lạnh, đồ dùng inox.

  • Kết cấu cơ khí: bu lông, ốc vít, chi tiết chịu lực vừa phải.

  • Ngành xây dựng: lan can, cửa, khung trang trí kiến trúc.

Trong một số trường hợp, loại thép này có thể thay thế Inox 420 trong các chi tiết không yêu cầu quá cao về khả năng chịu mài mòn. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết:


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 10Cr17Mn6Ni4N20

So với các loại thép không gỉ truyền thống, vật liệu này mang lại nhiều lợi thế đáng kể:

  • Chi phí thấp hơn: nhờ giảm tỷ lệ Ni, thay thế bằng Mn và N.

  • Chống ăn mòn tốt: tương đương với Inox 304 trong nhiều môi trường thông thường.

  • Cường độ cơ học cao: Nitơ giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo.

  • Khả năng gia công, hàn và tạo hình tốt: phù hợp cho sản xuất hàng loạt.

  • Ứng dụng linh hoạt: từ dân dụng, kiến trúc đến công nghiệp.

Ngoài ra, loại thép này còn có thể được coi là một giải pháp thay thế kinh tế cho một số loại inox cao cấp hơn, chẳng hạn như Inox 1Cr21Ni5Ti (xem thêm tại đây).


5. Tổng Kết

Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là một lựa chọn tối ưu trong nhóm thép không gỉ Austenitic chi phí thấp nhưng vẫn duy trì được tính năng cơ bản. Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính hàn tốt, nó phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, gia dụng, xây dựng và cơ khí.

So với inox truyền thống như 304, loại thép này mang lại lợi thế kinh tế đáng kể trong khi vẫn đáp ứng được hầu hết yêu cầu kỹ thuật thông dụng. Đối với những doanh nghiệp cần cân bằng chi phí – hiệu quả – độ bền, thì 10Cr17Mn6Ni4N20 chắc chắn là một vật liệu đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4749

    Thép Inox 1.4749 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4749 🔎 Thép Inox 1.4749, còn được [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 42

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 42 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW507L

    HỢP KIM ĐỒNG CW507L – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG [...]

    Inox 420 – Khả Năng Chống Oxi Hóa Và Ứng Dụng

    Inox 420 – Khả Năng Chống Oxi Hóa Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Là [...]

    Thép Inox 1.4116 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4116 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4116 là loại thép [...]

    Cuộn Inox 316 0.75mm

      Cuộn Inox 316 0.75mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW118C

    HỢP KIM ĐỒNG CW118C – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CƠ HỌC VÀ KHẢ [...]

    Thép Không Gỉ SUS403

    Thép Không Gỉ SUS403 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS403 Thép không gỉ SUS403 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    30.000 
    48.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    67.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo