18.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.579.000 
2.102.000 
27.000 
27.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4435

1. Inox 1.4435 Là Gì?

Inox 1.4435 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thường được xem như biến thể của dòng inox 316 với hàm lượng molypden cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thành phần hợp kim tối ưu giữa Crom, Niken và Molypden, loại thép này duy trì tính ổn định hóa học trong nhiều môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa ion chloride hoặc nước biển.

Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao: hệ thống đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế, thiết bị thực phẩm và các chi tiết cơ khí cao cấp. So với inox 304 hoặc 316 thông dụng, Inox 1.4435 có tuổi thọ cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều, đặc biệt trong điều kiện tiếp xúc lâu với muối, axit nhẹ hoặc môi trường công nghiệp.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4435

Inox 1.4435 sở hữu rất nhiều đặc điểm kỹ thuật nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ lượng Molypden tăng cường, vật liệu này có khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước muối hoặc hóa chất loãng.

  • Tính bền cơ học: Với độ bền kéo cao và giới hạn chảy tốt, 1.4435 có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng.

  • Tính hàn và gia công: Inox 1.4435 dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay, ít nguy cơ xuất hiện cacbua gây ăn mòn sau hàn.

  • Dẻo dai và độ dai va đập tốt: Vật liệu này vẫn giữ được độ dẻo ở nhiệt độ thấp, tăng hiệu quả trong các môi trường thay đổi nhiệt độ.

  • Ổn định nhiệt: Mặc dù không chuyên chịu nhiệt cực cao, inox 1.4435 có khả năng làm việc trong dải nhiệt trung bình, rất phù hợp cho đường ống, bồn và các thiết bị công nghiệp.

Ngoài ra, khi so sánh với một số hợp kim kim loại khác, ta có thể tham khảo các hợp kim đồng để thấy sự khác biệt về tính cơ học và hóa học:


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4435

Nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt, Inox 1.4435 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng cho bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, van, và các phụ kiện chịu ăn mòn cao.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Sản xuất bồn chứa, máy chế biến, ống dẫn trong nhà máy thực phẩm do tính vệ sinh cao và khả năng chịu ăn mòn tốt.

  • Y tế và dược phẩm: Chi tiết máy, khung thiết bị, đường ống trong môi trường sạch (GMP) nhờ inox 1.4435 có độ tinh khiết cao và khả năng kháng ăn mòn.

  • Cơ khí chế tạo: Linh kiện chính xác, trục, bu-lông, phụ tùng máy móc chịu tải cao.

  • Công nghiệp hàng hải: Chi tiết tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường muối cao, do inox này chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với inox austenitic thường.

Bên cạnh đó, để tìm hiểu thêm về các vật liệu cơ khí tương tự hoặc bổ sung, bạn có thể xem thêm:
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4435

Inox 1.4435 có nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng:

  • Tính bền cao: Khả năng chịu lực tốt, độ bền kéo mạnh mẽ, dùng lâu dài trong các ứng dụng khắt khe.

  • Kháng ăn mòn vượt trội: Đặc biệt với môi trường clorua, muối, hóa chất nhẹ.

  • Gia công và hàn tốt: Thích hợp chế tạo chi tiết phức tạp, kết cấu, đường ống mà vẫn giữ được độ bền sau hàn.

  • Khả năng làm sạch dễ: Bề mặt inox 1.4435 dễ vệ sinh, không dễ bám bẩn – rất phù hợp với ngành thực phẩm và y tế.

  • Tuổi thọ lâu dài: Ít cần thay thế, giảm chi phí bảo trì, tiết kiệm về mặt kinh tế trong vận hành công nghiệp.

Nhờ những ưu điểm này, nhiều doanh nghiệp lớn đã lựa chọn Inox 1.4435 cho các công trình đòi hỏi tính bền bỉ cao và chi phí vận hành thấp.


5. Tổng Kết

Inox 1.4435 là loại thép không gỉ cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học caotính gia công linh hoạt. Nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, y tế, cơ khí và hàng hải. Việc nắm rõ bảng giá vật liệu Inox 1.4435 sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại inox phù hợp với mục đích sử dụng, tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu suất lâu dài.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Đồng 0.55mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.55mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép Không Gỉ 12X13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 12X13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    C17510 Materials

    C17510 Materials – Đồng Berili Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17510 Là Gì? 🟢 [...]

    Đồng Hợp Kim CuSn4Pb4Zn4 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuSn4Pb4Zn4 1. Đồng Hợp Kim CuSn4Pb4Zn4 Là Gì? Đồng hợp kim CuSn4Pb4Zn4 [...]

    Inox 08X17H15M3T Là Gì

    Inox 08X17H15M3T 1. Inox 08X17H15M3T Là Gì? Inox 08X17H15M3T là một loại thép không gỉ [...]

    Cuộn Inox 12mm

    Cuộn Inox 12mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ UNS S32100

    Thép Không Gỉ UNS S32100 Là Gì? Thép không gỉ UNS S32100, hay còn gọi [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiMoB17-12-2

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiMoB17-12-2 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    242.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo