61.000 
191.000 
18.000 
30.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Inox 1Cr18Ni11Ti

1. Inox 1Cr18Ni11Ti Là Gì?

Inox 1Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần chính gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni)Titanium (Ti). Nhờ vào thành phần đặc biệt này, Inox 1Cr18Ni11Ti nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như axit và dung dịch có tính ăn mòn mạnh.

Với tỷ lệ Titanium (Ti) bổ sung, vật liệu này cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao. Do đó, Inox 1Cr18Ni11Ti thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 1Cr18Ni9 Là Gì?
Inox 304N2 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1Cr18Ni11Ti

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 10.5 – 12.0
Ti 0.5 – 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Với tỷ lệ Titanium trong thành phần, inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chịu ăn mòn và chống oxi hóa mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường chứa các tác nhân hóa học mạnh.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Với các đặc tính cơ lý vượt trội, inox 1Cr18Ni11Ti thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn và duy trì tính ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 1Cr18Ni9 Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni11Ti

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa hóa chất
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp dầu khí Thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu biển, bộ phận tiếp xúc nước biển
Công nghiệp y tế Dụng cụ y tế, máy móc vô trùng

Inox 1Cr18Ni11Ti là lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, hàng hải và y tế.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1Cr18Ni11Ti

Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Với tỷ lệ Titanium trong thành phần, inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxi hóa trong môi trường hóa chất mạnh.
Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Inox 1Cr18Ni11Ti có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, lên đến 800°C.
Độ bền cơ học cao: Đặc tính cơ lý của inox 1Cr18Ni11Ti cho phép nó duy trì độ bền và tính ổn định trong các ứng dụng chịu lực lớn.
Dễ dàng gia công: Inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng gia công và hàn nối dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Là Gì?
Inox 329J3L Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 1Cr18Ni11Ti là một vật liệu không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có yêu cầu chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Với đặc tính vượt trội về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường hóa chất, sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí, hàng hải và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu nhiệt và bền bỉ cho dự án của mình, hãy cân nhắc ngay Inox 1Cr18Ni11Ti!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 40mm

    Tấm Inox 316 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.30MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.30MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.30mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30100

    Thép Không Gỉ UNS S30100 Là Gì? Thép không gỉ UNS S30100 (hay còn gọi [...]

    Tấm Inox 409 1mm

    Tấm Inox 409 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 7mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 7mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 7mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 52 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 52: 🔹 [...]

    Dây Đồng 0.9mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.9mm 1. Dây Đồng 0.9mm Là Gì? Dây đồng 0.9mm là loại dây [...]

    Lục Giác Đồng Phi 14 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 14 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    34.000 
    2.102.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo