18.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
11.000 
191.000 

Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Là Gì?

Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với thành phần chính bao gồm 18% Crom (Cr), 12% Niken (Ni), 2% Molybdenum (Mo), và 2% Đồng (Cu). Vật liệu này được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có hóa chất mạnh và trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chịu nhiệt cao.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 12Cr18Mn6Ni5N

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 18% 
  • Niken (Ni): 12% 
  • Molybdenum (Mo): 2% 
  • Đồng (Cu): 2% 
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% 
  • Mangan (Mn): 2% 
  • Silic (Si): ≤ 1% 
  • Phốt pho (P): ≤ 0.04% 
  • Sulfua (S): ≤ 0.03% 

🔗 Xem thêm: Inox 06Cr19Ni10

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Chống ăn mòn: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường hóa chất khắc nghiệt và nước biển.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt cao, inox này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
💪 Độ bền cơ học: Vật liệu này có độ bền cơ học vượt trội, giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.
🛠 Dễ gia công: Dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti

3. Ứng Dụng Của Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Công nghiệp chế tạo Được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt.
🔬 Ngành hóa chất Thép inox này là sự lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị trong ngành hóa chất, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn mạnh.
🌡 Ngành nhiệt luyện Inox này được dùng trong các bộ phận thiết bị chịu nhiệt như lò nung và ống dẫn khí nóng.
🍽 Ngành thực phẩm Ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Của Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có hóa chất và nước biển.
Khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ lớn.
Độ bền cơ học vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
Dễ gia công và hàn mà không ảnh hưởng đến các đặc tính của vật liệu.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1-4462

5. Tổng Kết

Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Với thành phần đặc biệt bao gồm Molybdenum và Đồng, inox này cung cấp sự bảo vệ tối ưu trong các điều kiện khắc nghiệt, đồng thời có độ bền cao, dễ gia công và hàn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4241: Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu?

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4241 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    Lục Giác Inox 420 90mm

    Lục Giác Inox 420 90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 60mm

    Tấm Inox 60mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép 329 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 329 1. Thép 329 Là Gì? Thép 329 là [...]

    Cuộn Inox 2mm

    Cuộn Inox 2mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Tấm Inox 430 0.21mm

    Tấm Inox 430 0.21mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 440 35mm

    Lục Giác Inox 440 35mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    90.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo