146.000 
34.000 
2.102.000 
1.130.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
191.000 

Vật Liệu 00Cr30Mo2

1. Giới Thiệu Vật Liệu 00Cr30Mo2

00Cr30Mo2 là thép không gỉ ferritic, nổi bật với hàm lượng Carbon cực thấp ~0.02–0.05%, Crom ~29–31% và Molybdenum ~2%, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường hóa chất mạnh, axit và kiềm, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất cao.

Loại thép này thường được sử dụng trong thiết bị công nghiệp hóa chất, bình trao đổi nhiệt, nồi hơi, van, bồn chứa axit, ống dẫn và các chi tiết chịu ăn mòn cao, nơi khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài quan trọng hơn độ cứng cao.

00Cr30Mo2 được đánh giá cao nhờ khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, bền bỉ trong môi trường hóa chất khắc nghiệt và chi phí hợp lý. Thép có khả năng gia công và hàn thuận tiện, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, năng lượng, thực phẩm, ô tô, cơ khí chế tạo đến y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 00Cr30Mo2

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.02 – 0.05%

  • Crom (Cr): 29 – 31%

  • Molybdenum (Mo): 2%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 720 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: 160 – 210 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit, kiềm và hóa chất mạnh

  • Tính ổn định cơ học cao, chống nứt ăn mòn ứng suất

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án inox ferritic chất lượng cao

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 00Cr30Mo2

Nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ bền cơ học ổn định, 00Cr30Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Thiết bị công nghiệp: bình trao đổi nhiệt, nồi hơi, bồn chứa hóa chất, ống dẫn chịu ăn mòn cao

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh, yêu cầu chống nứt ăn mòn ứng suất

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết tiếp xúc hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, van chịu môi trường khắc nghiệt

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần chống ăn mòn

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa, ống dẫn chịu môi trường axit hoặc oxy hóa

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ y tế, thiết bị cần chống ăn mòn cao

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 00Cr30Mo2

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho môi trường hóa chất, axit, kiềm và oxy hóa mạnh

  • Chống nứt ăn mòn ứng suất, giữ hình dạng và kích thước ổn định

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án inox ferritic chất lượng cao

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 00Cr30Mo2

Vật liệu 00Cr30Mo2 là thép ferritic với C ~0.02–0.05%, Cr ~29–31% và Mo ~2%, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc, chống nứt ăn mòn ứng suất và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị công nghiệp, nồi hơi, bình trao đổi nhiệt, ống dẫn, bồn chứa và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa, axit, kiềm hoặc hóa chất mạnh.

00Cr30Mo2 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, năng lượng, hóa chất, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 403S17 Là Gì?

    Inox 403S17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 403S17 là loại [...]

    Lá Căn Inox 304 630 0.70mm 

    Lá Căn Inox 304 630 0.70mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 304 630 0.70mm [...]

    Đồng Hợp Kim CW708R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW708R 1. Đồng Hợp Kim CW708R Là Gì? Đồng hợp kim CW708R [...]

    Thép 7Cr17

    1. Giới Thiệu Thép 7Cr17 Là Gì? 🧪 Thép 7Cr17 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 410 0.25mm

    Tấm Inox 410 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

    Thép Inox 0Cr19Ni10NbN 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr19Ni10NbN Thép Inox 0Cr19Ni10NbN là một loại [...]

    C61800 Materials

    C61800 Materials – Đồng Nhôm Bronze Kháng Ăn Mòn Cao 1. Vật Liệu Đồng C61800 [...]

    Vật Liệu 316S11

    Vật Liệu 316S11 1. Vật Liệu 316S11 Là Gì? 316S11 là một biến thể trong [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    32.000 
    54.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo