Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Vật Liệu Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một loại thép không gỉ super duplex cao cấp, được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Vật liệu này có cấu trúc hai pha ferrit – austenit cân bằng, giúp duy trì cường độ cao đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh.

Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải và công trình ngoài khơi, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, độ an toàn cao và hiệu quả kinh tế tối ưu. Nhờ cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, vật liệu này giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ công trình và đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Xem thêm: Inox 12X21H5T là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Cr: 17 – 19

  • Ni: 4 – 6

  • Mo: 2 – 3

  • Si: 1 – 2

  • Mn: ≤ 2

  • N: 0,20 – 0,30

  • C: ≤ 0,03

Cơ tính cơ học:

  • Giới hạn chảy: ≥ 500 MPa

  • Độ bền kéo: 750 – 950 MPa

  • Độ giãn dài: ~25%

  • Độ cứng HB: ≤ 290

🔧 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất vượt trội trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Độ bền cơ học cao, phù hợp cho thiết bị áp lực, kết cấu chịu tải và đường ống ngoài khơi.

  • Chịu được nhiệt độ cao và áp lực lớn mà vẫn duy trì tính chất cơ học ổn định.

  • Dễ hàn và gia công, thuận tiện trong chế tạo thiết bị và kết cấu công nghiệp.

👉 Tham khảo: Inox X8CrNiMo275 là gì?

3. Ứng Dụng Của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Nhờ cấu trúc duplex và khả năng chống ăn mòn vượt trội, 00Cr18Ni5Mo3Si2 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và môi trường ăn mòn nghiêm trọng:

  • 🌊 Ngành dầu khí: đường ống, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt cho giàn khoan và hệ thống khai thác ngoài khơi.

  • 🏭 Ngành hóa chất: dẫn và lưu trữ hóa chất ăn mòn mạnh, thiết bị phản ứng, tháp chưng cất.

  • 🚰 Xử lý nước biển: nhà máy khử muối, hệ thống xử lý nước thải và đường ống dẫn nước biển.

  • 🏗️ Xây dựng ven biển và ngoài khơi: kết cấu kim loại chịu ăn mòn và áp lực cao.

  • 🛳️ Ngành hàng hải: trục, bơm và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

👉 Xem thêm: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

🌊 Khả năng chống ăn mòn vượt trội: chịu được môi trường clorua cao, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh.
💪 Độ bền cơ học cao: cường độ vượt trội, giúp tiết kiệm vật liệu khi thiết kế kết cấu và thiết bị.
💰 Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì: ít hư hỏng trong vận hành lâu dài.
⚙️ Dễ hàn và gia công: thuận tiện chế tạo thiết bị và kết cấu công nghiệp.
🌍 Ứng dụng đa dạng: từ dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước đến xây dựng ven biển và ngoài khơi.

👉 Tham khảo thêm: Inox 329J3L là gì?
👉 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

5. Tổng Kết

Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 là thép không gỉ super duplex cao cấp với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn ưu việt và tuổi thọ dài. Vật liệu này là lựa chọn tối ưu cho các môi trường clorua cao, nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh và áp lực lớn, giúp các công trình công nghiệp hoạt động bền bỉ, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Với những ưu điểm như cường độ cao, chống ăn mòn vượt trội và chi phí bảo trì thấp, 00Cr18Ni5Mo3Si2 khẳng định vị thế là vật liệu chiến lược trong ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Inox 1.4462 là gì?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ XM21

    Thép Không Gỉ XM21 – Inox Austenit Bền Cao Với Tính Dẻo Ưu Việt 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Là Gì

    1. Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Là Gì? Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép không gỉ Austenitic chứa [...]

    Tấm Inox 410 0.90mm

    Tấm Inox 410 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C15000 Copper Alloys

    C15000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Zirconium (Zirconium Copper) 1. Giới Thiệu C15000 Copper [...]

    Thép SAE 30305 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30305 1. Thép SAE 30305 Là Gì? Thép [...]

    Dây Đồng 10mm Là Gì?

    Dây Đồng 10mm 1. Dây Đồng 10mm Là Gì? Dây đồng 10mm là một loại [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30310S

    Thép Không Gỉ SAE 30310S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30310S Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    24.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo