Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
2.102.000 
90.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Vật Liệu X1CrNiMoCuN25-25-5

1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 Là Gì?

🧪 X1CrNiMoCuN25-25-5 là một loại thép không gỉ siêu austenitic có khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit mạnh và dung dịch hữu cơ. Thành phần của mác thép này bao gồm các nguyên tố hợp kim cao như Cr (Chromium), Ni (Nickel), Mo (Molybdenum), Cu (Đồng)N (Nitrogen).

Với tổ chức austenitic ổn định, vật liệu này không chỉ có độ bền cơ học cao mà còn chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và chống nứt ăn mòn ứng suất vượt trội. X1CrNiMoCuN25-25-5 thường được sử dụng trong các ngành yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh và hiệu suất lâu dài như công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và môi trường biển.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khái niệm chung về thép không gỉ

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X1CrNiMoCuN25-25-5

⚙️ Thành phần hóa học tham khảo (%):

  • Chromium (Cr): ~24 – 26%
  • Nickel (Ni): ~24 – 26%
  • Molybdenum (Mo): ~4.5 – 5.5%
  • Copper (Cu): ~1.5 – 2.5%
  • Nitrogen (N): ~0.2 – 0.3%
  • Carbon (C): ≤ 0.02%
  • Manganese (Mn), Silicon (Si): nhỏ hơn 1%
  • Sắt (Fe): còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 700 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell: ~200 HB
  • Làm việc tốt ở nhiệt độ từ -196°C đến 400°C

💡 Hàm lượng cao của Ni và Mo cùng với sự hiện diện của Cu và N giúp thép đạt được khả năng chống ăn mòn rỗ – ăn mòn kẽ hở – ăn mòn ứng suất vượt trội, ngay cả trong môi trường clorua đậm đặc hoặc axit sunfuric.

🔗 Xem thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti là gì? 🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của X1CrNiMoCuN25-25-5

🏭 Với hiệu suất chống ăn mòn cao, vật liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi điều kiện làm việc khắt khe:

  • Ngành hóa chất: bình phản ứng, ống dẫn hóa chất, thiết bị làm việc với H2SO4
  • Công nghiệp dầu khí và khai thác mỏ: đường ống ngầm, bộ trao đổi nhiệt, van công nghiệp
  • Ngành hàng hải: chân vịt, thân tàu, thiết bị hoạt động dưới biển sâu
  • Thực phẩm – dược phẩm: thiết bị bồn chứa, hệ thống đường ống CIP/SIP
  • Xử lý môi trường: hệ thống lọc nước thải, thiết bị khử muối biển

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L là gì? 🔗 Tham khảo: Inox 420 có thể dùng trong công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X1CrNiMoCuN25-25-5

✨ Vật liệu này nổi bật nhờ các đặc tính vượt trội:

  • Chống ăn mòn tối đa, kể cả trong axit sunfuric và môi trường nước biển
  • Tính dẻo, độ bền và khả năng gia công tốt
  • Không bị nứt do ứng suất trong môi trường clorua, đặc biệt thích hợp với điều kiện khắc nghiệt
  • Thích hợp cho ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế, nhờ độ tinh khiết kim loại cao
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì thiết bị

🔗 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không? 🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

5. Tổng Kết

🔍 X1CrNiMoCuN25-25-5 là lựa chọn tuyệt vời cho các môi trường ăn mòn nghiêm trọng và yêu cầu độ bền lâu dài. Nhờ thành phần hợp kim cao cấp, vật liệu này đảm bảo hiệu suất vượt trội, tuổi thọ dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu đáp ứng cả về độ bền cơ học, tính ổn định hóa học và khả năng chống ăn mòn, X1CrNiMoCuN25-25-5 là sự lựa chọn đáng tin cậy.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 là gì?

    Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 1. Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 là gì? Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 (tương đương AISI 316Ti/316H) là loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 28MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Tấm Đồng 85mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 85mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 Là Gì?

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Đồng CuAl10Ni5Fe4 Là Gì? Đồng CuAl10Ni5Fe4 là một loại hợp kim đồng [...]

    Lá Căn Đồng 0.15mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.15mm 1. Lá Căn Đồng 0.15mm Là Gì? Lá căn đồng 0.15mm [...]

    Lá Căn Đồng 4mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 4mm 1. Lá Căn Đồng 4mm Là Gì? Lá căn đồng 4mm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 75 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310S [...]

    Vật Liệu 1.4016

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4016 Là Gì? 🧪 1.4016 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    67.000 
    1.345.000 
    42.000 
    270.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo