Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
126.000 
67.000 
3.027.000 
21.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S40977 Là Gì?

🧪 Vật liệu UNS S40977 là thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm thép ferritic hợp kim thấp carbon, được thiết kế đặc biệt để chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao. Đây là một trong các loại thép ferritic cải tiến, còn được biết đến với tên gọi SUS409/409L theo tiêu chuẩn Nhật Bản và 1.4512 theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu.

Vật liệu UNS S40977 nổi bật nhờ thành phần crôm khoảng 10.5 – 11.5%, carbon thấp ≤0.03%, titan 0.3 – 0.8%, giúp tăng khả năng chống intergranular corrosion và duy trì ổn định cấu trúc hạt khi hàn. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, năng lượng, hóa chất, và thiết bị gia dụng, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền vừa phải, chống oxy hóa tốt và chi phí hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu UNS S40977

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 10.5 – 11.5%

  • Ti: 0.3 – 0.8%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • N: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 380 – 480 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 170 – 270 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 22%

  • Độ cứng: 120 – 160 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nội hạt tốt, đặc biệt trong môi trường hơi nước và khí thải.

  • Ổn định khi hàn, hạn chế nứt hạt nhờ bổ sung titan.

  • Dễ gia công và định hình, phù hợp cho sản xuất hàng loạt và chi tiết phức tạp.

  • Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu UNS S40977

🏭 Vật liệu UNS S40977 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải, ổn định khi hàn và chi phí hợp lý:

  • Ngành công nghiệp ô tô: hệ thống xả, ống dẫn khí, vỏ bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành năng lượng và hóa chất: ống dẫn, vỏ bình, chi tiết trao đổi nhiệt trong môi trường hơi nước và khí thải.

  • Ngành thực phẩm: bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chế biến thực phẩm chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành gia dụng: tấm chắn nhiệt, vỏ bếp, ống dẫn nước, chi tiết tiếp xúc với môi trường ẩm.

  • Ngành xây dựng và nội thất: lan can, tay vịn, tấm ốp chịu khí hậu ẩm hoặc môi trường biển nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu UNS S40977

✨ Ưu điểm giúp UNS S40977 trở thành lựa chọn phổ biến:

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường hơi nước, khí thải và ăn mòn nhẹ.
Ổn định khi hàn, hạn chế nứt hạt nhờ bổ sung titan.
Dễ gia công, uốn và dập, tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.
Độ bền cơ học vừa phải, giữ chi tiết ổn định lâu dài trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Ứng dụng đa dạng, từ ô tô, năng lượng, hóa chất, thực phẩm, gia dụng đến xây dựng và nội thất.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu UNS S40977

🔍 Vật liệu UNS S40977 là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với khả năng chống oxy hóa tốt, ổn định cơ học khi hàn và chi phí hợp lý. Với hàm lượng crôm 10.5 – 11.5% và bổ sung titan, thép này phù hợp cho ngành ô tô, năng lượng, hóa chất, thực phẩm, gia dụng và xây dựng, nơi yêu cầu chống gỉ vừa phải, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ học và chi phí kinh tế giúp UNS S40977 trở thành giải pháp bền bỉ, hiệu quả và lâu dài trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 300 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Inox 410S Là Gì?

    Inox 410S Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 410S là một [...]

    Thép Không Gỉ 1.4301

    Thép Không Gỉ 1.4301 1. Thép Không Gỉ 1.4301 Là Gì? Thép không gỉ 1.4301 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 170

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 170 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 19 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 19: 🔹 [...]

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2)

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) 1. Vật Liệu 1.4406 Là Gì? Vật liệu 1.4406, tên theo [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS305 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS305 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS305 Là Gì? [...]

    Thép X7CrNi23.14 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X7CrNi23.14 1. Thép X7CrNi23.14 Là Gì? Thép X7CrNi23.14 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    270.000 
    21.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo