1.130.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
34.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNbZr17 Là Gì?

🧪 Vật liệu X2CrNbZr17 là một loại thép không gỉ ferritic có thành phần hợp kim chính gồm crôm (Cr) khoảng 17%, được ổn định bằng niobi (Nb)zirconi (Zr). Sự kết hợp của Nb và Zr giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên hạt, cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao và duy trì cấu trúc tinh thể ổn định.
Theo tiêu chuẩn DIN, X2CrNbZr17 còn được biết đến với mã số 1.4970, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao trong môi trường oxy hóa mạnh hoặc môi trường có chứa clorua ở mức vừa phải.
Loại thép này nổi bật ở khả năng duy trì tính chất cơ học ổn định khi hoạt động lâu dài ở nhiệt độ lên đến 300 – 350°C.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X2CrNbZr17

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Nb: 0.30 – 0.60%

  • Zr: 0.10 – 0.20%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: Phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 420 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ≤ 220 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 X2CrNbZr17 được thiết kế để chống ăn mòn liên hạt tốt hơn so với các thép ferritic thông thường, đồng thời có khả năng chịu oxy hóa ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cấu trúc lâu dài.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X2CrNbZr17

🏭 X2CrNbZr17 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là:

  • Ngành năng lượng: chi tiết chịu nhiệt trong tua-bin, hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị lò hơi.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống và phụ kiện tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

  • Ngành hàng hải: các chi tiết kim loại tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ven biển.

  • Ngành chế tạo máy: chi tiết chịu lực và chịu nhiệt trong thiết bị công nghiệp.

  • Ngành xây dựng: các cấu kiện trang trí ngoại thất chống ăn mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X2CrNbZr17

Những điểm mạnh của X2CrNbZr17:
✅ Khả năng chống ăn mòn liên hạt và oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.
✅ Tính ổn định cấu trúc vượt trội nhờ sự kết hợp của Nb và Zr.
✅ Độ bền cơ học tốt, duy trì hiệu suất lâu dài.
✅ Khả năng gia công và hàn tương đối thuận lợi.
✅ Thích hợp cho môi trường nhiệt độ trung bình đến cao, ẩm hoặc chứa clorua nhẹ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X2CrNbZr17

🔍 X2CrNbZr17 (DIN 1.4970) là thép không gỉ ferritic cao cấp ổn định bằng niobi và zirconi, có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và duy trì tính chất cơ học lâu dài ở nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành năng lượng, hóa chất, hàng hải và chế tạo máy, nơi yêu cầu vật liệu hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu SUS329J1

    Vật Liệu SUS329J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS329J1 🔍 SUS329J1 là một loại thép [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 6.4MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 6.4MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Cuộn Đồng 1.8mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.8mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép X8CrMnNi189 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X8CrMnNi189 1. Thép X8CrMnNi189 Là Gì? Thép X8CrMnNi189 là [...]

    Thép 1Cr18Ni12 Là Gì?

    Thép 1Cr18Ni12 1. Thép 1Cr18Ni12 Là Gì? Thép 1Cr18Ni12 là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Thép Không Gỉ STS409

    Thép Không Gỉ STS409 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS409 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tấm Inox 301 0.16mm

    Tấm Inox 301 0.16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 1.3964 Là Gì?

    Thép 1.3964 – Thép Austenitic Chống Ăn Mòn Đặc Biệt 1. Thép 1.3964 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    11.000 
    18.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo