1.579.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Thép Inox 0Cr18Ni9

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr18Ni9

Thép Inox 0Cr18Ni9 là một trong những loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất, tương đương với Inox 304 trong tiêu chuẩn quốc tế. Cái tên “0Cr18Ni9” phản ánh thành phần hóa học chính của nó: khoảng 18% Crom và 9% Niken, cùng với lượng carbon thấp (khoảng 0.07%). Đây là loại thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và tính gia công dễ dàng.

Thép 0Cr18Ni9 còn được biết đến với các ký hiệu khác trong tiêu chuẩn Nhật Bản (SUS304), Mỹ (AISI 304) hoặc châu Âu (EN 1.4301).

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr18Ni9

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.07
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 11.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

💡 Sự kết hợp giữa Crom và Niken giúp tạo ra cấu trúc austenitic ổn định, đem lại khả năng chống ăn mòn cao và tính chất cơ học tốt. Hàm lượng Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom, vốn gây ăn mòn kẽ hạt khi hàn.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc tối đa: khoảng 870°C (trong môi trường khô)

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể có từ nhẹ sau khi gia công nguội

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr18Ni9

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành thực phẩm Thiết bị chế biến, thùng chứa, bồn trộn, ống dẫn
Y tế Bàn mổ, tủ dụng cụ, thiết bị xét nghiệm
Xây dựng Lan can, cầu thang, vách ngăn, ốp tường
Giao thông vận tải Vỏ xe bus, tàu điện ngầm, trang trí nội thất xe
Công nghiệp nhẹ Thiết bị gia dụng, vỏ máy giặt, nồi cơm, lò nướng
Dân dụng Vật dụng nhà bếp, đồ nội thất, đồ trang trí inox

👉 Inox 0Cr18Ni9 được xem là vật liệu đa năng nhờ khả năng gia công tốt, khả năng chống oxy hóa và độ bền cao trong môi trường không quá khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr18Ni9

Chống ăn mòn tốt trong hầu hết các môi trường không chứa clo và axit mạnh
Tính dẻo cao, dễ cán mỏng, uốn, hàn hoặc dập tạo hình
Không từ tính, phù hợp với thiết bị điện tử, y tế
Chịu nhiệt ổn định, hoạt động tốt trong điều kiện khô nóng
Dễ bảo trì, bề mặt sáng bóng, có thể đánh bóng cao cấp

📌 Đây là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao, đặc biệt trong lĩnh vực gia dụng và xây dựng.

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr18Ni9 là một trong những dòng thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Với cấu trúc ổn định, khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt, vật liệu này phù hợp cho hầu hết các ngành công nghiệp từ thực phẩm, y tế, xây dựng đến dân dụng.

Nhờ vào khả năng hàn, uốn và gia công dễ dàng, cùng chi phí hợp lý, 0Cr18Ni9 là lựa chọn phổ thông nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao cho các sản phẩm cần độ bền và thẩm mỹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm hiểu về Inox S30815

    Inox S30815 Là Gì? Inox S30815, còn được biết đến với tên gọi thương mại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 85

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 85 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Inox Z2CND17.12 Là Gì

    Inox Z2CND17.12 Là Gì? Inox Z2CND17.12 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu [...]

    Thép 1.4749

    Thép 1.4749 1. Giới Thiệu Thép 1.4749 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4749, còn [...]

    C75700 Copper Alloys

    C75700 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Cao Cấp 1. Giới Thiệu C75700 [...]

    Đồng CuNi1Si Là Gì?

    Đồng CuNi1Si 1. Đồng CuNi1Si Là Gì? Đồng CuNi1Si là một hợp kim đồng-niken-silic với [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 16MM

    LỤC GIÁC INOX 321 16MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 
    27.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo