67.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.391.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4031 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4031 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), với thành phần C ~0.12–0.18%, Cr ~12–14%, Ni thấp, nổi bật nhờ độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Đây là thép martensitic phổ biến, được ứng dụng trong các chi tiết yêu cầu độ cứng bề mặt cao, khả năng chịu lực vừa phải và khả năng chống mài mòn trung bình.

Thép 1.4031 thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn vừa phải. Nhờ khả năng giữ sắc và chịu lực tốt, 1.4031 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết máy cần độ bền cao nhưng môi trường ăn mòn không quá khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4031

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.18%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 55 – 57 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài và chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn thuận lợi sau nhiệt luyện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4031

🏭 Thép 1.4031 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi cắt, dao, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô và cơ khí: trục, chi tiết chịu tải trọng vừa phải.

  • Công nghiệp thực phẩm: dụng cụ chế biến, chi tiết tiếp xúc thực phẩm trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ cứng cao và bền lâu.

  • Công nghiệp xây dựng và chế tạo: chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, bánh răng, tay vịn và chi tiết máy.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4031

1.4031 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài, chịu mài mòn vừa phải.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Gia công, uốn, cắt và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4031

🔍 Thép 1.4031 là thép không gỉ martensitic phổ biến với C ~0.12–0.18%, Cr ~12–14%, Ni thấp, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4031 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống mài mòn, chịu lực, giữ sắc lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, thực phẩm, điện tử đến chế tạo dụng cụ cắt công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng CW503L Là Gì?

    Đồng CW503L 1. Đồng CW503L Là Gì? Đồng CW503L là một loại đồng thau hợp [...]

    Thép 1.4113

    Thép 1.4113 – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Ưu Điểm Nổi Bật 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Là Gì

    1. Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Là Gì? Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép không gỉ Austenitic chứa [...]

    Inox STS304N1 Là Gì

    Inox STS304N1 Là Gì? Inox STS304N1 là một biến thể cải tiến của inox 304, [...]

    Vật Liệu X6CrNiMoNb17-12-2

    Vật Liệu X6CrNiMoNb17-12-2 1. Vật Liệu X6CrNiMoNb17-12-2 Là Gì? 🧪 X6CrNiMoNb17-12-2 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 316 250mm

    Tấm Inox 316 250mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 2302

    THÉP INOX 2302 1. Giới Thiệu Thép Inox 2302 Thép Inox 2302 là loại thép [...]

    Tấm Inox 304 32mm

    Tấm Inox 304 32mm – Vật Liệu Bền Bỉ, Chịu Tải Trọng Cao 1. Giới [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    90.000 
    27.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo