Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
146.000 
18.000 
3.372.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4419 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4419 là loại thép không gỉ austenitic – ferritic (duplex) theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt. Thành phần hóa học đặc trưng gồm Cr ~21%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.2%, giúp loại thép này có tính chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, axit và dung dịch clorua.

Nhờ đặc tính kết hợp giữa austenitic và ferritic, 1.4419 có độ bền cơ học cao hơn thép inox austenitic thông thường, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Thép này thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, đóng tàu, năng lượng và chế tạo thiết bị xử lý nước biển.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4419

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 20.0 – 22.0%

  • Ni: 4.5 – 6.5%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.18 – 0.22%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau xử lý nhiệt):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~280 – 320 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua và axit.

  • Độ bền cơ học cao, chịu áp lực và va đập tốt.

  • Duy trì độ ổn định kích thước và hình dạng trong nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

  • Gia công và hàn tốt, thích hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao.

  • Chi phí hợp lý so với thép austenitic có cùng khả năng chống ăn mòn.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4419

🏭 Thép 1.4419 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu áp lực lớn:

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: thiết bị xử lý axit, bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van và phụ kiện đường ống.

  • Đóng tàu và hàng hải: chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển, tàu chở dầu, thiết bị cảng biển.

  • Năng lượng và điện: bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, ống dẫn trong các nhà máy điện và năng lượng tái tạo.

  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: thiết bị xử lý nước biển, nồi hơi, bồn chứa, đường ống và thiết bị tiếp xúc thực phẩm.

  • Cơ khí chính xác: chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và chịu va đập.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4419

1.4419 mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và nước biển.
✅ Độ bền cơ học cao, chịu áp lực và va đập tốt.
✅ Ổn định kích thước, chống biến dạng trong phạm vi nhiệt độ rộng.
✅ Gia công, hàn thuận lợi, thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật cao.
✅ Chi phí hợp lý, thay thế các loại thép inox austenitic đắt tiền.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4419

🔍 Thép 1.4419 là thép inox duplex chất lượng cao, kết hợp austenitic và ferritic, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hóa chất, dầu khí, đóng tàu, năng lượng, thực phẩm và cơ khí chính xác, nơi yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và độ ổn định kích thước cao.

Thép 1.4419 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu áp lực, va đập và khả năng gia công dễ dàng, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt và môi trường biển.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 0.11mm

    Lá Căn Inox 0.11mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 631 8mm 

    Lá Căn Inox 631 8mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 8mm là một [...]

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì?

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 1. Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì? Đồng CuSn4Pb4Zn4 là một loại hợp kim đồng [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 20

    ĐỒNG ỐNG PHI 20 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Lục Giác Inox 440 80mm

    Lục Giác Inox 440 80mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    Inox UNS S41600 Là Gì?

    Inox UNS S41600 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41600 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 26

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 26 Láp tròn đặc inox 201 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    2.700.000 
    18.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo