67.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
32.000 
108.000 

Thép Inox 1.4507 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4507 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4507 là loại thép không gỉ duplex với cấu trúc austenit – ferit cân bằng, được thiết kế để kết hợp ưu điểm của thép austenit và ferit, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trộicơ tính cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các môi trường clorua, hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao, nơi inox austenit thông thường khó đáp ứng.

Thành phần hợp kim tiêu biểu của 1.4507 gồm Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.14–0.20%, giúp nâng cao cơ tính, độ bền kéo, kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm. Nhờ cơ chế duplex, thép này duy trì tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định, phù hợp với các ứng dụng trong dầu khí, hóa chất, hàng hải, năng lượng và xử lý nước biển.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4507

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 22 – 23%

  • Ni: 4.5 – 6.5%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.14 – 0.20%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: ~250 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển.

  • Kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) vượt trội so với inox austenit.

  • Cơ tính cao, phù hợp cho chi tiết chịu tải nặng và áp lực cao.

  • Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất công nghiệp.

  • Ổn định cơ tính và nhiệt, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4507

🏭 Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽcơ tính vượt trội, thép 1.4507 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Ngành dầu khí: ống dẫn, van, chi tiết giàn khoan, bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành hàng hải: trục tàu, chân vịt, giàn khoan ngoài khơi, bồn chứa nước biển.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit, bồn phản ứng, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.

  • Ngành xử lý nước: thiết bị khử muối, bồn chứa và đường ống xử lý nước thải công nghiệp.

  • Ngành năng lượng: chi tiết turbine, nồi hơi, phụ kiện trong nhà máy điện.

  • Ngành cơ khí chế tạo: chi tiết máy móc chịu tải, phụ kiện công nghiệp nặng.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4507

✨ Những ưu điểm chính:
Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất.
Cơ tính cao, cho phép giảm độ dày chi tiết mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.
Kháng SCC vượt trội, hạn chế nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường căng thẳng.
Gia công và hàn thuận lợi, dễ dàng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, nhờ vật liệu bền chắc, ổn định và ít thay thế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4507

🔍 Thép Duplex 1.4507 là vật liệu cao cấp, đa năng và bền chắc, lý tưởng cho các ứng dụng cần kháng ăn mòn mạnh mẽ, cơ tính cao và tuổi thọ dài. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa Cr, Ni, Mo và N, 1.4507 hoạt động bền bỉ trong môi trường hóa chất, dầu khí, biển và năng lượng, đồng thời giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép đa năng, bền chắc và chống ăn mòn xuất sắc, thì 1.4507 chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép SUH409 Là Gì?

    Thép SUH409 Là Gì? Thép SUH409 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    C79620 Materials

    C79620 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn30 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn30 1. Đồng Hợp Kim CuZn30 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn30 [...]

    Lá Căn Inox 631 1.5mm 

    Lá Căn Inox 631 1.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 1.5mm là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X15CrNiSi25-21 là mác thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 6 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Inox 440C Phi 27

    Láp Inox 440C Phi 27 Láp inox 440C phi 27 (đường kính 27mm) là loại [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.22MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.22mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    32.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo