Thép Inox 1.4646
1. Thép Inox 1.4646 Là Gì?
Thép Inox 1.4646, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn là X1CrNiMoAlTi31-27-4, là một loại thép không gỉ siêu hợp kim thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế để làm việc ổn định trong những môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh. Thép này nổi bật nhờ thành phần Crom (~31%), Niken (~27%), Molypden (~4%), cùng với Nhôm và Titan, giúp tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, chịu ăn mòn khí quyển công nghiệp, khí lưu huỳnh và môi trường có muối clorua.
Nhờ đặc tính độc đáo, Inox 1.4646 thường được sử dụng trong các ứng dụng cực kỳ khắt khe về nhiệt độ như lò nhiệt luyện, bộ phận turbine khí, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị hoá dầu và xử lý khí thải công nghiệp.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4646
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Cr | 30.0 – 32.0 |
Ni | 26.0 – 28.0 |
Mo | 3.5 – 4.5 |
Al | 0.8 – 1.2 |
Ti | 0.2 – 0.6 |
Mn | ≤ 1.0 |
Si | ≤ 0.7 |
P | ≤ 0.030 |
S | ≤ 0.010 |
Fe | Còn lại |
Sự kết hợp giữa Crom – Niken – Molypden – Nhôm – Titan giúp thép có thể chống oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 1100°C và vẫn duy trì được độ bền cơ học đáng kể.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 30%
- Độ cứng (HB): ≤ 220
- Nhiệt độ làm việc liên tục: 600°C – 1100°C
- Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
Ngoài khả năng chịu nhiệt cực cao, Inox 1.4646 còn duy trì tốt độ bền kéo và giới hạn chảy ở điều kiện nhiệt khắc nghiệt, vượt trội hơn hẳn so với các loại inox truyền thống như 310S hay 253MA.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4646
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp nhiệt luyện | Thiết bị lò công nghiệp, máng chịu nhiệt, dây đốt |
Công nghiệp hóa dầu | Bộ trao đổi nhiệt, đường ống khí nóng, lò cracking |
Ngành xử lý khí thải | Buồng đốt, bộ lọc khói chịu ăn mòn cao, vỏ bảo vệ quạt hút khói |
Turbine và máy phát điện | Vỏ turbine, trục quay trong khí nóng, các tấm chắn lửa |
Công nghệ luyện kim | Linh kiện tiếp xúc với kim loại nóng chảy, bồn chứa nhiệt độ cao |
Ngành hàng hải | Ống dẫn chịu ăn mòn muối và nhiệt độ cao, van chống rỉ |
Inox 1.4646 không chỉ chịu được áp suất nhiệt lớn, mà còn rất ổn định khi làm việc lâu dài trong môi trường oxy hóa, nơi mà các loại inox thông thường sẽ nhanh chóng bị phá hủy.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4646
✅ Chống oxy hóa cực tốt ở nhiệt độ cao đến 1100°C
✅ Chống ăn mòn khí lưu huỳnh, khí clorua và khí quyển công nghiệp
✅ Không từ tính, dễ thi công và dễ hàn trong điều kiện khắt khe
✅ Bền nhiệt lâu dài, không bị giòn nhiệt hay phá vỡ cấu trúc sau thời gian sử dụng
✅ Phù hợp cho các ứng dụng nhiệt luyện, khí đốt và thiết bị năng lượng tái tạo
So với thép không gỉ 310S hay Incoloy 800H, Inox 1.4646 vượt trội hơn về khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt, đặc biệt trong các hệ thống có sự hiện diện của lưu huỳnh và halogen.
🔗 Tham khảo thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4646 (X1CrNiMoAlTi31-27-4) là dòng inox siêu chịu nhiệt, được thiết kế đặc biệt cho các môi trường nhiệt độ cao, khí ăn mòn, và thời gian hoạt động kéo dài. Nhờ cấu trúc Austenitic bền nhiệt cùng sự bổ sung Nhôm – Titan – Molypden, loại inox này không chỉ chịu nhiệt độ cực cao mà còn chống oxy hóa tốt hơn nhiều dòng vật liệu thông thường.
Nếu bạn đang tìm một giải pháp vật liệu tối ưu cho các thiết bị nhiệt luyện, lò công nghiệp hoặc hệ thống khí thải khắc nghiệt, thì Inox 1.4646 chính là lựa chọn lý tưởng cho hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan